Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Chinh
Mã sinh viên: 0941010185
Lớp: ĐH CK 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 31/12/2014
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 06/01/2015 04/02/2015
4 Hình họa 1.5 2 3.7 4 F D 4 (D) 06/01/2015 01/02/2015
5 Cơ lý thuyết 8 8.5 A 8.5 (A) 14/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 1 5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 11/06/2015 06/08/2015
10 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
11 Vẽ kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 04/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 2 4.5 3.3 5 F D 5 (D) 06/06/2015 05/08/2015
14 Tin học văn phòng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/06/2015
15 Vật lý 7 7.3 B 7.3 (B) 11/06/2015
16 Nguyên lý máy 8.5 7.5 B 7.5 (B) 09/06/2015
17 Thuỷ lực đại cương 6 6.9 C 6.9 (C) 11/01/2016
18 Kỹ thuật điện 2 3.3 F 3.3 (F) 01/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 05/01/2016
20 CAD I (I)
21 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
22 Nguyên lý cắt I (I)
23 Tiếng Anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 12/01/2016
24 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2015
25 Phương pháp tính I (I)
26 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 14/06/2017
28 Tiếng Anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 15/07/2016
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 16/06/2016
31 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
32 Máy cắt 3 4.2 D 4.2 (D) 19/06/2016
33 Lý thuyết điều khiển 3 4.5 D 4.5 (D) 25/06/2016
34 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
35 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2017
36 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 19/12/2016
37 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
38 Công nghệ CNC 7.5 7.9 B 7.9 (B) 28/12/2016
39 CAD/CAE 9 8.5 A 8.5 (A) 07/02/2017
40 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 10/01/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
42 Đồ gá 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/06/2017
43 Thiết kế dụng cụ cắt 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
44 Thực hành cắt gọt 2 7.6 B 7.6 (B)
45 CAD/CAM 7 7.6 B 7.6 (B) 01/08/2017
46 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
47 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
48 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
49 Pháp luật đại cương I (I)
50 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
51 Thực hành Hàn 8.7 A 8.7 (A)
52 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
53 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2017
54 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 10/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.5 D 4.5 (D) 13/02/2017
56 Kỹ thuật điện 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2017
57 CAD 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2016
58 Nguyên lý cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2016
59 Kỹ thuật điện 2 3.5 F 3.5 (F) 31/08/2016
60 Tiếng Anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 27/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo