Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Lâm
Mã sinh viên: 0941010186
Lớp: ĐH CK 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2014
2 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 06/01/2015 04/02/2015
4 Hình họa 0.5 2 3 4 F D 4 (D) 06/01/2015 01/02/2015
5 Cơ lý thuyết 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu I (I)
10 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
11 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.9 C 5.9 (C) 17/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 04/06/2015
13 Toán cao cấp 2A I (I)
14 Tin học văn phòng 5.5 6 C 6 (C) 15/06/2015
15 Vật lý 8 7.9 B 7.9 (B) 11/06/2015
16 Nguyên lý máy 4 5.2 D 5.2 (D) 09/06/2015
17 Công nghệ CNC I (I)
18 Thuỷ lực đại cương I (I)
19 Thuỷ lực đại cương 5 6.1 C 6.1 (C) 11/01/2016
20 Kỹ thuật điện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 05/01/2016
22 CAD 5 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2016
23 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2016
24 Nguyên lý cắt 4.5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
25 Tiếng Anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
26 Chi tiết máy 1 3.3 F 3.3 (F) 23/12/2015
27 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 I (I)
29 Hóa học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
30 Máy cắt 0 2.3 F 2.3 (F) 19/06/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
32 Lý thuyết điều khiển 4.5 4.8 D 4.8 (D) 25/06/2016
33 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
34 Chi tiết máy I (I)
35 Tiếng Anh 2 I (I)
36 Tiếng Anh 2 I (I)
37 CAD/CAE I (I)
38 Kỹ năng giao tiếp ** ** ** (I) 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Công nghệ CNC I (I)
41 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
42 Tiếng Anh 3 I (I)
43 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
44 Phương pháp tính ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thực hành CNC 0 F (I)
46 Thực hành Hàn 0 F (I)
47 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
48 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
49 Pháp luật đại cương I (I)
50 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
51 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
52 Toán cao cấp 2A 5.5 6 C 6 (C) 22/02/2016
53 Sức bền vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 02/02/2016
54 Chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 08/09/2016
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
57 Giáo dục thể chất 4 2 3.3 F 3.3 (F) 25/02/2016
58 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 15/09/2016
59 Kỹ năng giao tiếp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo