Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Hùng
Mã sinh viên: 0941010202
Lớp: ĐH CK 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2014
2 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 2 6 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 06/01/2015 04/02/2015
4 Hình họa 1.5 1 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 06/01/2015 01/02/2015
5 Cơ lý thuyết 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 3 4 D 4 (D) 11/06/2015
10 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
11 Vẽ kỹ thuật 2 3.5 3.9 4.9 F D 4.9 (D) 17/06/2015 11/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 04/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 5 5.3 D 5.3 (D) 06/06/2015
14 Tin học văn phòng 5.5 6 C 6 (C) 15/06/2015
15 Vật lý 4.5 5.6 C 5.6 (C) 11/06/2015
16 Nguyên lý máy 4 4.7 D 4.7 (D) 09/06/2015
17 Vật lý I (I)
18 Hình họa 2.5 4 D 4 (D) 31/08/2015
19 Thuỷ lực đại cương 6 6.9 C 6.9 (C) 11/01/2016
20 Kỹ thuật điện 2 4 D 4 (D) 01/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2016
22 CAD 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2016
23 Tiếng Anh 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
24 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2016
25 Nguyên lý cắt 1 2.4 F 2.4 (F) 12/01/2016
26 Chi tiết máy ** ** ** ** 23/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
28 Chi tiết máy I (I)
29 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 16/06/2016
32 Hóa học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
33 Tiếng Anh 2 3 3.1 F 3.1 (F) 08/07/2016
34 Máy cắt 6 6 C 6 (C) 19/06/2016
35 Chi tiết máy 1 2.5 F 2.5 (F) 01/08/2016
36 Lý thuyết điều khiển 4 5.2 D 5.2 (D) 25/06/2016
37 CAD/CAE 6 6 C 6 (C) 07/02/2017
38 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
39 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
40 Tiếng Anh 3 4 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
41 Công nghệ chế tạo máy 1 3 3.9 F 3.9 (F) 10/01/2017
42 An toàn và môi trường công nghiệp 0 2.5 F 2.5 (F) 03/01/2017
43 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 19/12/2016
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
45 Phương pháp tính 1.5 3.2 F 3.2 (F) 23/12/2016
46 CAD/CAM 4 5 D 5 (D) 01/08/2017
47 Đồ gá 3.5 5 D 5 (D) 22/08/2017
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
50 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
51 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2017
52 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
53 Thực hành Hàn 8.3 B 8.3 (B)
54 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
55 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
56 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
57 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
58 Pháp luật đại cương I (I)
59 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
60 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2017
61 Nguyên lý cắt 7 7 B 7 (B) 31/08/2016
62 Vẽ kỹ thuật 9.5 8.8 A 8.8 (A) 27/08/2016
63 Lý thuyết điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2016
64 Tiếng Anh 2 0 1.5 F 1.5 (F) 09/09/2017
65 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo