Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Nho Hòa
Mã sinh viên: 0941010207
Lớp: ĐH CK 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2014
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 4 5.4 D 5.4 (D) 06/01/2015
4 Hình họa 3.5 5 D 5 (D) 06/01/2015
5 Cơ lý thuyết 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 11/06/2015
10 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
11 Vẽ kỹ thuật 7 7.4 B 7.4 (B) 17/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 04/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 4 5.2 D 5.2 (D) 06/06/2015
14 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 15/06/2015
15 Vật lý 7.5 8 B 8 (B) 11/06/2015
16 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 09/06/2015
17 Thuỷ lực đại cương 7 7.4 B 7.4 (B) 11/01/2016
18 Kỹ thuật điện 5.5 6 C 6 (C) 01/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
20 CAD 8.5 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2016
21 Tiếng Anh 1 6.5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
22 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
23 Nguyên lý cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
24 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2015
25 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
26 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 06/11/2017
27 Đồ án chi tiết máy 8.5 A 8.5 (A)
28 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/07/2016
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 16/06/2016
31 Hóa học đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
32 Máy cắt 7 7 B 7 (B) 19/06/2016
33 Lý thuyết điều khiển 3 4.2 D 4.2 (D) 25/06/2016
34 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
35 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
36 CAD/CAE 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2017
37 Kỹ năng giao tiếp 5 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2016
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2016
39 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
40 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2017
41 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 03/01/2017
42 Phương pháp tính 9.5 9 A 9 (A) 23/12/2016
43 Tiếng Anh 3 5.5 6 C 6 (C) 16/01/2017
44 CAD/CAM 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/08/2017
45 Đồ gá 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 7 B 7 (B) 09/07/2017
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2017
48 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
49 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
50 Thiết kế dụng cụ cắt 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
51 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
52 Thực hành Hàn 8.3 B 8.3 (B)
53 Pháp luật đại cương I (I)
54 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
55 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
56 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo