Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Giáp Văn Thảo
Mã sinh viên: 0941010208
Lớp: ĐH CK 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2014
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2015
4 Hình họa 1.5 1.5 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 06/01/2015 01/02/2015
5 Cơ lý thuyết 4.5 6 C 6 (C) 14/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 11/06/2015 06/08/2015
10 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
11 Vẽ kỹ thuật 7 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 04/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 6 6.7 C 6.7 (C) 06/06/2015
14 Tin học văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/06/2015
15 Vật lý 8 8 B 8 (B) 11/06/2015
16 Nguyên lý máy 9.5 9 A 9 (A) 09/06/2015
17 Công nghệ CNC 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
18 Hình họa 7.5 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2015
19 Thuỷ lực đại cương 7 7.4 B 7.4 (B) 11/01/2016
20 Kỹ thuật điện 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2016
22 CAD 8.5 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2016
23 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2016
24 Nguyên lý cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
25 Tiếng Anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2016
26 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2015
27 Đồ án chi tiết máy 7.5 B 7.5 (B)
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2016
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.1 B 8.1 (B) 29/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 16/06/2016
31 Hóa học đại cương 7 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2016
32 Máy cắt 7 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2016
33 Lý thuyết điều khiển 6 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2016
34 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
35 Tiếng Anh 2 6.5 7 B 7 (B) 11/07/2016
36 Công nghệ CNC 0 2.3 F 2.3 (F) 28/12/2016
37 Công nghệ chế tạo máy 1 3.5 4.6 D 4.6 (D) 10/01/2017
38 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
39 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
40 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
41 CAD/CAE 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2017
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2017
43 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
44 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
45 Thiết kế dụng cụ cắt 8 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
46 CAD/CAM 3 4.7 D 4.7 (D) 01/08/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
48 Đồ gá 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2017
49 Pháp luật đại cương I (I)
50 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
51 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
52 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
53 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
54 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
55 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
56 Phương pháp tính 9 9.3 A 9.3 (A) 05/09/2016
57 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 23/08/2016
58 CAD/CAM 8 8.1 B 8.1 (B) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo