Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Triệu
Mã sinh viên: 0941010214
Lớp: ĐH CK 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6.5 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2014
2 Giáo dục thể chất 1 9 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 7 7.9 B 7.9 (B) 06/01/2015
4 Hình họa 7 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2015
5 Cơ lý thuyết 7 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 9 A 9 (A) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 11/06/2015 06/08/2015
10 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
11 Vẽ kỹ thuật 9 9.1 A 9.1 (A) 17/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 04/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 8 7.8 B 7.8 (B) 06/06/2015
14 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 15/06/2015
15 Vật lý 7 7.6 B 7.6 (B) 30/06/2015 ĐPK
16 Nguyên lý máy 8.5 8.2 B 8.2 (B) 09/06/2015
17 Thuỷ lực đại cương 7 7.6 B 7.6 (B) 11/01/2016
18 Kỹ thuật điện 2.5 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 10 9.5 A 9.5 (A) 05/01/2016
20 CAD 8 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2016
21 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6.1 C 6.1 (C) 05/01/2016
22 Nguyên lý cắt 6.5 7 B 7 (B) 12/01/2016
23 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
24 Chi tiết máy 7 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2015
25 Đồ án chi tiết máy 7.5 B 7.5 (B)
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 16/06/2016
28 Hóa học đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
29 Máy cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2016
31 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
32 Tiếng Anh 2 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2016
33 Kỹ năng giao tiếp 6.5 7 B 7 (B) 28/12/2016
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
35 Công nghệ CNC 8.5 8.5 A 8.5 (A) 28/12/2016
36 Tiếng Anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 16/01/2017
37 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6 C 6 (C) 10/01/2017
38 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2017
39 CAD/CAE 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/02/2017
40 CAD/CAM 8.5 8.7 A 8.7 (A) 01/08/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2017
42 Đồ gá 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2017
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2017
44 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
45 Thực hành cắt gọt 2 8.8 A 8.8 (A)
46 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
47 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
48 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
49 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
50 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
51 Thực hành CNC 9 A 9 (A)
52 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 02/02/2016
53 Phương pháp tính 9 8.2 B 8.2 (B) 05/09/2016
54 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 01/09/2017
55 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 15/08/2016
56 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo