Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Thuận
Mã sinh viên: 0941010216
Lớp: ĐH CK 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3.5 5 D 5 (D) 31/12/2014
2 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 06/01/2015 04/02/2015
4 Hình họa 2.5 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2015
5 Cơ lý thuyết 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 11/06/2015 06/08/2015
10 Thực hành cắt gọt 1 6 C 6 (C)
11 Vẽ kỹ thuật 5 5.9 C 5.9 (C) 17/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 04/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 5.5 6 C 6 (C) 06/06/2015
14 Tin học văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/06/2015
15 Vật lý 4.5 5.6 C 5.6 (C) 11/06/2015
16 Nguyên lý máy 7.5 6.8 C 6.8 (C) 09/06/2015
17 Thuỷ lực đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2016
18 Kỹ thuật điện 2 3.8 F 3.8 (F) 01/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2016
20 CAD 0 2 F 2 (F) 29/01/2016
21 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.1 B 7.1 (B) 05/01/2016
22 Nguyên lý cắt 3.5 4.9 D 4.9 (D) 12/01/2016
23 Tiếng Anh 1 4 5 D 5 (D) 12/01/2016
24 Chi tiết máy 3 4.5 D 4.5 (D) 23/12/2015
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 03/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 16/06/2016
28 Hóa học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
29 Máy cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển 0 2 F 2 (F) 25/06/2016
31 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
32 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2016
33 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
34 Công nghệ chế tạo máy 1 4 4.9 D 4.9 (D) 10/01/2017
35 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 19/01/2017 ĐPK
36 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2017
37 Phương pháp tính 9 8 B 8 (B) 23/12/2016
38 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 19/12/2016
39 CAD/CAE 7 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2017
40 Kỹ năng giao tiếp 3.5 4.3 D 4.3 (D) 28/12/2016
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.8 D 4.8 (D) 23/12/2016
42 Công nghệ CNC 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
43 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
44 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
45 Thiết kế dụng cụ cắt 5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
46 CAD/CAM 3.5 4.8 D 4.8 (D) 01/08/2017
47 Đồ gá 4 4.7 D 4.7 (D) 11/06/2017
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 2.2 F 2.2 (F) 09/07/2017
49 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
50 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
51 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
52 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
53 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
54 Thực hành CNC 8.3 B 8.3 (B)
55 Toán cao cấp 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/02/2016
56 Sức bền vật liệu 2 3.5 F 3.5 (F) 02/02/2016
57 Sức bền vật liệu 3.5 5.1 D 5.1 (D) 01/09/2016
58 Kỹ thuật điện 3.5 5 D 5 (D) 31/08/2016
59 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2017
60 Pháp luật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2017
61 CAD 7.5 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2017
62 Lý thuyết điều khiển 3.5 4.7 D 4.7 (D) 13/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo