Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Tường
Mã sinh viên: 0941010219
Lớp: ĐH CK 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 2 4 D 4 (D) 31/12/2014
2 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 2 3 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 06/01/2015 04/02/2015
4 Hình họa 2 4 D 4 (D) 06/01/2015
5 Cơ lý thuyết 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2015 07/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 11/06/2015 06/08/2015
10 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
11 Vẽ kỹ thuật 4 5.6 C 5.6 (C) 17/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 04/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 2 1 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 06/06/2015 05/08/2015
14 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2015
15 Vật lý 7 7.3 B 7.3 (B) 11/06/2015
16 Nguyên lý máy 5 5.3 D 5.3 (D) 09/06/2015
17 Thuỷ lực đại cương 4 5.4 D 5.4 (D) 11/01/2016
18 Kỹ thuật điện 2.5 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 05/01/2016
20 CAD 5 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2016
21 Tiếng Anh 1 7 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2016
22 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.4 C 6.4 (C) 05/01/2016
23 Nguyên lý cắt 3 4.4 D 4.4 (D) 12/01/2016
24 Chi tiết máy 1 3.2 F 3.2 (F) 23/12/2015
25 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 16/06/2016
27 Hóa học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
28 Máy cắt 4 4.8 D 4.8 (D) 19/06/2016
29 Lý thuyết điều khiển 1 2.7 F 2.7 (F) 25/06/2016
30 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
31 Tiếng Anh 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 11/07/2016
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2016
34 CAD/CAE 8 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2017
35 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Công nghệ CNC 5.5 6 C 6 (C) 28/12/2016
38 Công nghệ chế tạo máy 1 3.5 4.6 D 4.6 (D) 10/01/2017
39 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2017
40 Phương pháp tính 7.5 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
41 Tiếng Anh 3 7.5 7.4 B 7.4 (B) 16/01/2017
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2017
43 Công nghệ chế tạo máy 2 4 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
44 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
45 Thiết kế dụng cụ cắt 0 1.2 F 1.2 (F) 03/07/2017
46 CAD/CAM ** ** ** ** 01/08/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
48 Đồ gá 3.5 4.7 D 4.7 (D) 11/06/2017
49 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
50 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
51 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
52 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
53 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
55 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 16/02/2017
57 Toán cao cấp 2A 4 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
58 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2016
59 Kỹ thuật điện 0.5 2.8 F 2.8 (F) 31/08/2016
60 Pháp luật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 01/09/2017
61 Lý thuyết điều khiển 3 4.7 D 4.7 (D) 03/03/2017
62 Lý thuyết điều khiển 2 3.5 F 3.5 (F) 31/08/2016
63 Đồ án chi tiết máy 7.5 B 7.5 (B)
64 Thiết kế dụng cụ cắt 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2017
65 CAD/CAM 5 5.8 C 5.8 (C) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo