Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trí Hưng
Mã sinh viên: 0941010224
Lớp: ĐH CK 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2014
2 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 3 8 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 06/01/2015 04/02/2015
4 Hình họa 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 06/01/2015 01/02/2015
5 Cơ lý thuyết 8 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 11/06/2015 06/08/2015
10 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
11 Vẽ kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 04/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/06/2015
14 Tin học văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2015
15 Vật lý 8 8.2 B 8.2 (B) 11/06/2015
16 Nguyên lý máy 6 5.8 C 5.8 (C) 09/06/2015
17 Hình họa 4.5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2015
18 Thuỷ lực đại cương 6 6.9 C 6.9 (C) 11/01/2016
19 Kỹ thuật điện 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 05/01/2016
21 CAD 9 7 B 7 (B) 29/01/2016
22 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
23 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
24 Nguyên lý cắt 4 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2016
25 Chi tiết máy 8 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2015
26 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
27 Pháp luật đại cương I (I)
28 Pháp luật đại cương 2 3.3 F 3.3 (F) 05/07/2017
29 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 16/06/2016
30 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 06/07/2016
31 Hóa học đại cương 8.5 8 B 8 (B) 29/06/2016
32 Máy cắt 7 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2016
33 Lý thuyết điều khiển 4 4.8 D 4.8 (D) 25/06/2016
34 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
35 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 19/12/2016
36 CAD/CAE 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2017
37 Phương pháp tính 6.5 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
38 Kỹ năng giao tiếp 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2017 ĐPK
40 Công nghệ CNC 8 8.3 B 8.3 (B) 28/12/2016
41 Tiếng Anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
42 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6 C 6 (C) 10/01/2017
43 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
44 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
45 Thiết kế dụng cụ cắt 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
46 CAD/CAM 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/08/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1 2.4 F 2.4 (F) 03/07/2017
48 Đồ gá 5 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2017
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2017
50 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
51 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
52 Thực hành Hàn 8.5 A 8.5 (A)
53 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
54 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
55 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2016
56 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
57 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
58 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 4 D 4 (D) 22/02/2017
59 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo