Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quyết Chiến
Mã sinh viên: 0941010228
Lớp: ĐH CK 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4.5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2014
2 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 5 5.4 D 5.4 (D) 06/01/2015
4 Hình họa 1.5 2 3.7 4 F D 4 (D) 06/01/2015 01/02/2015
5 Cơ lý thuyết 1 5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2015 07/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 1 1 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 11/06/2015 06/08/2015
10 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
11 Vẽ kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 04/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 2.5 5.5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 06/06/2015 05/08/2015
14 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 15/06/2015
15 Vật lý 2 0 3.8 2.4 F F 3.8 (F) 11/06/2015 06/08/2015
16 Nguyên lý máy 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 09/06/2015 05/08/2015
17 Vật lý 9 8.3 B 8.3 (B) 28/06/2016
18 Toán cao cấp 1 0.5 3 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 02/09/2015 22/09/2015
19 Thuỷ lực đại cương 0 2.9 F 2.9 (F) 11/01/2016
20 Kỹ thuật điện 1 2.8 F 2.8 (F) 01/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 05/01/2016
22 CAD 0.5 2.5 F 2.5 (F) 29/01/2016
23 Tiếng Anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
24 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.9 B 7.9 (B) 05/01/2016
25 Nguyên lý cắt 6 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2016
26 Chi tiết máy 6 7 B 7 (B) 23/12/2015
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
28 Công nghệ xử lý vật liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 04/11/2017
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2016
31 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
32 Thuỷ lực đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 24/06/2016
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
34 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2016
35 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
36 Máy cắt 6 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2016
37 Lý thuyết điều khiển 3 4.2 D 4.2 (D) 25/06/2016
38 CAD/CAE 5.5 6 C 6 (C) 07/02/2017
39 Kỹ năng giao tiếp 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.8 D 4.8 (D) 23/12/2016
41 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
42 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 19/12/2016
43 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
44 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.4 C 6.4 (C) 10/01/2017
45 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2017
46 Phương pháp tính 4 4.2 D 4.2 (D) 23/12/2016
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.8 F 3.8 (F) 14/06/2017
48 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
49 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
50 Thiết kế dụng cụ cắt 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
51 CAD/CAM 4 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2017
52 Đồ gá 5.5 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2017
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 3.2 F 3.2 (F) 09/07/2017
54 Pháp luật đại cương I (I)
55 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
56 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
57 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
58 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
59 Thực hành Hàn 7.7 B 7.7 (B)
60 Sức bền vật liệu 3.5 4.5 D 4.5 (D) 02/02/2016
61 CAD 5 6 C 6 (C) 28/08/2016
62 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 22/02/2017
63 Phương pháp tính 3 4.8 D 4.8 (D) 16/02/2017
64 Lý thuyết điều khiển 2 3.6 F 3.6 (F) 31/08/2016
65 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo