Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kiều Văn Chiển
Mã sinh viên: 0941010234
Lớp: ĐH CK 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 2 4 D 4 (D) 31/12/2014
2 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 0.5 5.5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 06/01/2015 04/02/2015
4 Hình họa 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 06/01/2015 01/02/2015
5 Cơ lý thuyết 1 0 2.7 2 F F 2.7 (F) 14/01/2015 07/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 11/06/2015 06/08/2015
10 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
11 Vẽ kỹ thuật 0 ** 2.3 ** F ** ** 17/06/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 04/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 3 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 06/06/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 15/06/2015
15 Vật lý 3 4.8 D 4.8 (D) 11/06/2015
16 Nguyên lý máy 1 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 09/06/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 CAD I (I)
21 Hóa học đại cương I (I)
22 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
23 Vật lý I (I)
24 Nguyên lý máy ** ** ** ** 24/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 29/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 10/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Sức bền vật liệu I (I)
28 Hình họa ** ** ** (I) 31/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Toán cao cấp 1 I (I)
30 Thuỷ lực đại cương I (I)
31 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 01/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Giáo dục thể chất 3 I (I)
33 CAD I (I)
34 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
35 Nguyên lý cắt I (I)
36 Tiếng Anh 1 I (I)
37 Chi tiết máy ** ** ** ** 23/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực hành cắt gọt 2 0 F (I)
39 Nguyên lý cắt I (I)
40 Kỹ thuật điện I (I)
41 Chi tiết máy I (I)
42 Giáo dục thể chất 3 I (I)
43 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
44 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
45 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
46 Máy cắt I (I)
47 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
48 Công nghệ CNC I (I)
49 CAD/CAM I (I)
50 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
51 Đồ gá I (I)
52 Toán cao cấp 1 I (I)
53 Vật liệu học I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo