Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Thành Đạt
Mã sinh viên: 0941010235
Lớp: ĐH CK 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 8 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2014
2 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 1 3 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 06/01/2015 04/02/2015
4 Hình họa 3 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2015
5 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 11/06/2015 06/08/2015
10 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
11 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.9 D 4.9 (D) 17/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 04/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 4 4.5 D 4.5 (D) 06/06/2015
14 Tin học văn phòng 5.5 6 C 6 (C) 15/06/2015
15 Vật lý 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/06/2015
16 Nguyên lý máy 4 5.2 D 5.2 (D) 09/06/2015
17 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
18 Toán cao cấp 1 6 5.3 D 5.3 (D) 02/09/2015
19 Thuỷ lực đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2016
20 Kỹ thuật điện 1.5 3.3 F 3.3 (F) 01/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
22 CAD 8.5 8 B 8 (B) 29/01/2016
23 Tiếng Anh 1 5.5 5.1 D 5.1 (D) 12/01/2016
24 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
25 Nguyên lý cắt 4.5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
26 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2015
27 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
28 Đồ án chi tiết máy 8.5 A 8.5 (A)
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 16/06/2016
31 Hóa học đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
32 Tiếng Anh 2 4 4.2 D 4.2 (D) 08/07/2016
33 Máy cắt 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2016
34 Lý thuyết điều khiển 4 5.2 D 5.2 (D) 25/06/2016
35 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
36 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 19/12/2016
37 CAD/CAE 8.5 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2017
38 Phương pháp tính 8 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2016
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
40 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
41 Công nghệ CNC 6.5 7.1 B 7.1 (B) 28/12/2016
42 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4 D 4 (D) 10/01/2017
43 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2017
44 Pháp luật đại cương I (I)
45 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
46 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
47 CAD/CAM 3 4.6 D 4.6 (D) 01/08/2017
48 Đồ gá 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2017
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.2 C 6.2 (C) 14/06/2017
50 Công nghệ chế tạo máy 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
51 Thực hành Hàn 8 B 8 (B)
52 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
53 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
54 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
55 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
56 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
57 Toán cao cấp 1 4.5 5 D 5 (D) 15/02/2017
58 Sức bền vật liệu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/02/2016
59 Kỹ thuật điện 5.5 6.2 C 6.2 (C) 31/08/2016
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 8.1 B 8.1 (B) 24/08/2017
61 Thiết kế dụng cụ cắt 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo