Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Khắc Thuận
Mã sinh viên: 0941010237
Lớp: ĐH CK 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2014
2 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 06/01/2015
4 Hình họa 2.5 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2015
5 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 6 C 6 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 11/06/2015 06/08/2015
10 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
11 Vẽ kỹ thuật 4 5.6 C 5.6 (C) 17/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 04/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 6.5 6.3 C 6.3 (C) 06/06/2015
14 Tin học văn phòng 8.5 8 B 8 (B) 15/06/2015
15 Vật lý 6 6.5 C 6.5 (C) 11/06/2015
16 Nguyên lý máy 6.5 7 B 7 (B) 09/06/2015
17 Thuỷ lực đại cương 7 7.6 B 7.6 (B) 11/01/2016
18 Kỹ thuật điện 0 2.3 F 2.3 (F) 01/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2016
20 CAD 0 2 F 2 (F) 29/01/2016
21 Dung sai và kỹ thuật đo 4 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2016
22 Nguyên lý cắt 3.5 4.9 D 4.9 (D) 12/01/2016
23 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
24 Chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 23/12/2015
25 Đồ án chi tiết máy (I)
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 16/06/2016
28 Hóa học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
29 Máy cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển 0 1.8 F 1.8 (F) 25/06/2016
31 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
32 Tiếng Anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2016
33 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
34 CAD/CAE 6.5 7 B 7 (B) 07/02/2017
35 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Công nghệ CNC 6 6 C 6 (C) 28/12/2016
38 Tiếng Anh 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
39 Công nghệ chế tạo máy 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 10/01/2017
40 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
41 Phương pháp tính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
42 CAD/CAM ** ** ** ** 01/08/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Đồ gá 3.5 4.3 D 4.3 (D) 11/06/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.6 D 4.6 (D) 09/07/2017
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
47 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
48 Thiết kế dụng cụ cắt 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
49 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
50 Thực hành Hàn 0 F (I)
51 Thực hành CNC 8.3 B 8.3 (B)
52 Thực hành Nguội 7.7 B 7.7 (B)
53 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
54 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.5 C 5.5 (C) 23/08/2017
56 Kỹ thuật điện 2 3.6 F 3.6 (F) 29/08/2017
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2017
58 CAD 5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2017
59 Lý thuyết điều khiển 3 4.2 D 4.2 (D) 13/02/2017
60 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo