Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Bình
Mã sinh viên: 0941010240
Lớp: ĐH CK 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2014
2 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 3.5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2015 ĐPK
4 Hình họa 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 06/01/2015 01/02/2015
5 Cơ lý thuyết 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 11/06/2015 06/08/2015
10 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
11 Vẽ kỹ thuật 3 4.7 D 4.7 (D) 17/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 04/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 0 7 1.5 6.2 F C 6.2 (C) 06/06/2015 05/08/2015
14 Tin học văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2015
15 Vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
16 Nguyên lý máy 5 5.3 D 5.3 (D) 09/06/2015
17 Toán cao cấp 1 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 02/09/2015 17/09/2015
18 Toán cao cấp 1 8.5 8.6 A 8.6 (A) 26/08/2016
19 Công nghệ xử lý vật liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 04/11/2017
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7 B 7 (B) 06/11/2017
21 Thuỷ lực đại cương 7 7.6 B 7.6 (B) 11/01/2016
22 Kỹ thuật điện 1 3.2 F 3.2 (F) 01/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 05/01/2016
24 CAD I (I)
25 Tiếng Anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 12/01/2016
26 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.9 B 7.9 (B) 05/01/2016
27 Nguyên lý cắt 4.5 5.6 C 5.6 (C) 12/01/2016
28 Chi tiết máy 3 4.7 D 4.7 (D) 23/12/2015
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2.3 F 2.3 (F) 29/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 16/06/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
32 Hóa học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
33 Máy cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2016
34 Lý thuyết điều khiển 3 4.3 D 4.3 (D) 25/06/2016
35 Tiếng Anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 08/07/2016
36 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
37 Phương pháp tính 5 6 C 6 (C) 14/06/2017
38 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 2.8 F 2.8 (F) 09/07/2017
40 CAD/CAE 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2017
41 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Công nghệ CNC 3 4.3 D 4.3 (D) 28/12/2016
44 Tiếng Anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
45 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2017
46 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2017
47 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 15/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Phương pháp tính 3.5 3.8 F 3.8 (F) 23/12/2016
49 Pháp luật đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 05/07/2017
50 CAD/CAM 3 4.6 D 4.6 (D) 01/08/2017
51 Đồ gá 4.5 5 D 5 (D) 11/06/2017
52 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
53 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6 C 6 (C) 13/07/2017
54 Thiết kế dụng cụ cắt 2.5 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
55 Thực hành Hàn 8.7 A 8.7 (A)
56 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
57 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
58 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
59 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 17/02/2017
60 CAD 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/09/2017
61 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.7 F 3.7 (F) 24/08/2017
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 29/08/2016
63 Nguyên lý máy 4 5.5 C 5.5 (C) 01/09/2016
64 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2016
65 Kỹ thuật điện 4 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2016
66 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 16/02/2017
67 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo