Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đắc Nghĩa
Mã sinh viên: 0941010248
Lớp: ĐH CK 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 31/12/2014
2 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 4 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2015
4 Hình họa 0.5 2 3 4 F D 4 (D) 06/01/2015 01/02/2015
5 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 0 0 2 2 F F 2 (F) 11/06/2015 06/08/2015
10 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
11 Vẽ kỹ thuật 3 4 D 4 (D) 17/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 04/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 4.5 5 D 5 (D) 06/06/2015
14 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 15/06/2015
15 Vật lý 7 7.3 B 7.3 (B) 11/06/2015
16 Nguyên lý máy 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 09/06/2015 05/08/2015
17 Toán cao cấp 1 I (I)
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 6 C 6 (C) 28/08/2017
19 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
20 Thuỷ lực đại cương I (I)
21 Kỹ thuật điện 2 3.7 F 3.7 (F) 01/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
23 Nguyên lý cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
24 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2016
25 Thuỷ lực đại cương 0 1.5 F 1.5 (F) 11/01/2016
26 CAD I (I)
27 Tiếng Anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2016
28 Chi tiết máy 5 5.9 C 5.9 (C) 23/12/2015
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2016
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2.9 F 2.9 (F) 29/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 16/06/2016
32 Hóa học đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
33 Máy cắt 4 5 D 5 (D) 19/06/2016
34 Lý thuyết điều khiển 3 4.2 D 4.2 (D) 25/06/2016
35 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
36 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2016
37 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
38 Pháp luật đại cương I (I)
39 Công nghệ CNC 0 2.2 F 2.2 (F) 28/12/2016
40 Tiếng Anh 3 3.5 4.6 D 4.6 (D) 16/01/2017
41 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.5 C 5.5 (C) 10/01/2017
42 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2017
43 Phương pháp tính 1 2.7 F 2.7 (F) 23/12/2016
44 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
45 CAD/CAE 7 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2017
46 Kỹ năng giao tiếp 5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2016
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 3.8 F 3.8 (F) 11/01/2017 ĐPK
48 Công nghệ chế tạo máy 2 3 4 D 4 (D) 03/07/2017
49 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
50 Thiết kế dụng cụ cắt 3 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
51 CAD/CAM 7.5 7.6 B 7.6 (B) 01/08/2017
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
53 Đồ gá 3 3.7 F 3.7 (F) 11/06/2017
54 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
55 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
56 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
57 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
58 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
59 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
60 Sức bền vật liệu 0 2.3 F 2.3 (F) 17/02/2017
61 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 3 F 3 (F) 17/02/2017
62 Sức bền vật liệu 0 1 F 1 (F) 02/02/2016
63 Sức bền vật liệu 2 3.8 F 3.8 (F) 01/09/2016
64 Kỹ thuật điện 0 2 F 2 (F) 31/08/2016
65 Kỹ thuật điện 1.5 4 D 4 (D) 29/08/2017
66 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/08/2017
67 Sức bền vật liệu 2.5 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2017
68 CAD 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2017
69 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo