| 1 | Vật liệu học | 2.5 |  | 4.3 |  | D |  | 4.3 (D) | 31/12/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Giáo dục thể chất 1 | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 05/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Toán cao cấp 1 | 0 | 2 | 2 | 3.3 | F | F | 3.3 (F) | 06/01/2015 | 04/02/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Hình họa | 0.5 | 1.29999995231628 | 3 | 3.5 | F | F | 3.5 (F) | 06/01/2015 | 25/02/2015 | ĐPK | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Cơ lý thuyết | 1 | 4 | 3.7 | 5.7 | F | C | 5.7 (C) | 14/01/2015 | 07/02/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Công tác quốc phòng, an ninh | 5 |  | 5 |  | D |  | 5 (D) | 11/03/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Đường lối quân sự của Đảng | 4 | 6 | 5 | 6.3 | D | C | 6.3 (C) | 11/03/2015 | 13/03/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 13/03/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Sức bền vật liệu | 0 | ** | 2.2 | ** | F | ** | ** | 11/06/2015 | 06/08/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Thực hành cắt gọt 1 |  |  | 8.5 |  | A |  | 8.5 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Vẽ kỹ thuật | 2 | ** | 3.2 | ** | F | ** | 3.2 (F) | 17/06/2015 | 11/08/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Giáo dục thể chất 2 | 9 |  | 8.3 |  | B |  | 8.3 (B) | 04/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Toán cao cấp 2A | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 06/06/2015 | 05/08/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Tin học văn phòng | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) | 15/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Vật lý |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Nguyên lý máy | 1 | ** | 2.5 | ** | F | ** | 2.5 (F) | 09/06/2015 | 05/08/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Công tác quốc phòng, an ninh | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 14/06/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Đường lối quân sự của Đảng | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 14/06/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 03/08/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | CAD |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Hóa học đại cương |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Thực hành cắt gọt 1 |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Vật lý |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Nguyên lý máy | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 24/07/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Giáo dục thể chất 2 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 29/07/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | Vẽ kỹ thuật | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 10/08/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 27 | Sức bền vật liệu |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 28 | Thực hành cắt gọt 2 |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 29 | Nguyên lý cắt |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 30 | Kỹ thuật điện |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 31 | Chi tiết máy |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 32 | Giáo dục thể chất 3 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 33 | Dung sai và kỹ thuật đo |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 34 | Kỹ thuật điện | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 01/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 35 | Giáo dục thể chất 3 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 36 | CAD |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 37 | Thuỷ lực đại cương |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 38 | Dung sai và kỹ thuật đo |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 39 | Nguyên lý cắt |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 40 | Tiếng Anh 3 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 29/12/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 41 | Chi tiết máy | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 23/12/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 42 | An toàn và môi trường công nghiệp |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 43 | Đồ án chi tiết máy |  |  | 2 |  | F |  | 2 (F) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 44 | Máy cắt |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 45 | Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 46 | Công nghệ CNC |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 47 | CAD/CAM |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 48 | Công nghệ chế tạo máy 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 49 | Đồ gá |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 50 | Toán cao cấp 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 51 | Vật liệu học |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |