Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Bắc
Mã sinh viên: 0941010252
Lớp: ĐH CK 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 2.5 4.3 D 4.3 (D) 31/12/2014
2 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 06/01/2015 04/02/2015
4 Hình họa 0.5 1.29999995231628 3 3.5 F F 3.5 (F) 06/01/2015 25/02/2015 ĐPK
5 Cơ lý thuyết 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 14/01/2015 07/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5 D 5 (D) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 4 6 5 6.3 D C 6.3 (C) 11/03/2015 13/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 0 ** 2.2 ** F ** ** 11/06/2015 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
11 Vẽ kỹ thuật 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 17/06/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Giáo dục thể chất 2 9 8.3 B 8.3 (B) 04/06/2015
13 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** ** ** ** 06/06/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tin học văn phòng 0 0 F (I) 15/06/2015
15 Vật lý I (I)
16 Nguyên lý máy 1 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 09/06/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 CAD I (I)
21 Hóa học đại cương I (I)
22 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
23 Vật lý I (I)
24 Nguyên lý máy ** ** ** ** 24/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 29/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 10/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Sức bền vật liệu I (I)
28 Thực hành cắt gọt 2 0 F (I)
29 Nguyên lý cắt I (I)
30 Kỹ thuật điện I (I)
31 Chi tiết máy I (I)
32 Giáo dục thể chất 3 I (I)
33 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
34 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 01/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Giáo dục thể chất 3 I (I)
36 CAD I (I)
37 Thuỷ lực đại cương I (I)
38 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
39 Nguyên lý cắt I (I)
40 Tiếng Anh 3 ** ** ** (I) 29/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Chi tiết máy ** ** ** ** 23/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
43 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
44 Máy cắt I (I)
45 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
46 Công nghệ CNC I (I)
47 CAD/CAM I (I)
48 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
49 Đồ gá I (I)
50 Toán cao cấp 1 I (I)
51 Vật liệu học I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo