Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Hải
Mã sinh viên: 0941010255
Lớp: ĐH CK 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4.5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2014
2 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 0 7.5 1.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/01/2015 04/02/2015
4 Hình họa 2 4 D 4 (D) 06/01/2015
5 Cơ lý thuyết 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 0 0 2 2 F F 2 (F) 11/06/2015 06/08/2015
10 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
11 Vẽ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 17/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 04/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 4 4.7 D 4.7 (D) 06/06/2015
14 Tin học văn phòng 5.5 6 C 6 (C) 15/06/2015
15 Vật lý 5 5.6 C 5.6 (C) 11/06/2015
16 Nguyên lý máy 6 6 C 6 (C) 09/06/2015
17 Thuỷ lực đại cương 1 3.6 F 3.6 (F) 11/01/2016
18 Kỹ thuật điện 2 3.8 F 3.8 (F) 01/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
20 CAD 4 4.8 D 4.8 (D) 29/01/2016
21 Tiếng Anh 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
22 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
23 Nguyên lý cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
24 Chi tiết máy 2 3.8 F 3.8 (F) 23/12/2015
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
26 Thuỷ lực đại cương I (I)
27 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
28 Tiếng Anh 2 3 4 D 4 (D) 15/07/2016
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 16/06/2016
31 Hóa học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
32 Máy cắt 0 2.3 F 2.3 (F) 19/06/2016
33 Lý thuyết điều khiển 5 6 C 6 (C) 25/06/2016
34 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
35 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2016
36 CAD/CAE 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2017
37 Kỹ năng giao tiếp 4 4.7 D 4.7 (D) 28/12/2016
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2016
39 Tiếng Anh 3 4.5 4.6 D 4.6 (D) 16/01/2017
40 Công nghệ CNC 5.5 6 C 6 (C) 28/12/2016
41 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.6 C 5.6 (C) 10/01/2017
42 An toàn và môi trường công nghiệp 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/01/2017
43 Phương pháp tính 8.5 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2016
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 2.6 F 2.6 (F) 14/06/2017
45 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
46 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
47 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
48 CAD/CAM 0 2.4 F 2.4 (F) 01/08/2017
49 Đồ gá 4.5 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2017
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.3 F 3.3 (F) 09/07/2017
51 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
52 Thực hành Hàn 8.5 A 8.5 (A)
53 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
54 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
55 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
56 Pháp luật đại cương I (I)
57 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
58 Sức bền vật liệu 0 2.3 F 2.3 (F) 02/02/2016
59 Kỹ thuật điện 1.5 3.7 F 3.7 (F) 29/08/2017
60 Sức bền vật liệu 0 2.7 F 2.7 (F) 23/08/2017
61 Chi tiết máy 2 4.2 D 4.2 (D) 10/02/2017
62 Kỹ thuật điện 1 3.1 F 3.1 (F) 22/02/2017
63 Thiết kế dụng cụ cắt 2.5 4.2 D 4.2 (D) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo