Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thế Hiệp
Mã sinh viên: 0941010256
Lớp: ĐH CK 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.7 D 4.7 (D) 31/12/2014
2 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 2 3.5 3.6 4.6 F D 4.6 (D) 06/01/2015 04/02/2015
4 Hình họa 5 6 C 6 (C) 06/01/2015
5 Cơ lý thuyết 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 14/01/2015 07/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 11/06/2015 06/08/2015
10 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
11 Vẽ kỹ thuật 0 ** 2.2 ** F ** ** 17/06/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 04/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 4 4.7 D 4.7 (D) 06/06/2015
14 Tin học văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/06/2015
15 Vật lý 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 11/06/2015 06/08/2015
16 Nguyên lý máy 4 4.7 D 4.7 (D) 09/06/2015
17 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Toán cao cấp 1 I (I)
20 Thuỷ lực đại cương 4 5.6 C 5.6 (C) 11/01/2016
21 Kỹ thuật điện 2 3.8 F 3.8 (F) 01/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
23 CAD 8.5 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2016
24 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 B 8 (B) 05/01/2016
26 Nguyên lý cắt 0 1.8 F 1.8 (F) 12/01/2016
27 Chi tiết máy 0 2.6 F 2.6 (F) 23/12/2015
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2016
29 Kỹ năng giao tiếp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2016
30 Thực hành Hàn 7.7 B 7.7 (B)
31 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
32 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
33 Đồ án chi tiết máy 6.5 C 6.5 (C)
34 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
35 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2016
36 Toán cao cấp 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 30/06/2016
37 Hóa học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
38 Tiếng Anh 2 4.5 4.4 D 4.4 (D) 08/07/2016
39 Máy cắt 1 2.3 F 2.3 (F) 19/06/2016
40 Chi tiết máy 7 6.8 C 6.8 (C) 01/08/2016
41 Lý thuyết điều khiển 0 2.3 F 2.3 (F) 25/06/2016
42 Giáo dục thể chất 5 9 7.8 B 7.8 (B) 19/12/2016
43 CAD/CAE 5 5.2 D 5.2 (D) 07/02/2017
44 Phương pháp tính 0.5 3.2 F 3.2 (F) 28/12/2016
45 Tiếng Anh 3 I (I)
46 Công nghệ CNC 5.5 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2016
47 Công nghệ chế tạo máy 1 0 2.3 F 2.3 (F) 10/01/2017
48 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2017
49 Tiếng Anh 3 I (I)
50 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
51 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
52 CAD/CAM 3 4.7 D 4.7 (D) 01/08/2017
53 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
54 Đồ gá 5.5 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2017
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
56 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
57 Pháp luật đại cương I (I)
58 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
59 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
60 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
61 Vẽ kỹ thuật 9.5 9.3 A 9.3 (A) 16/02/2017
62 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.6 C 6.6 (C) 29/08/2017
63 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Phương pháp tính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/02/2017
65 Máy cắt ** ** ** ** 25/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 2.2 F 2.2 (F) 21/02/2016
67 Thiết kế dụng cụ cắt 2.5 4.2 D 4.2 (D) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo