Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Mạnh Cường
Mã sinh viên: 0941010260
Lớp: ĐH CK 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2014
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2015
4 Hình họa 1.5 2 3.7 4 F D 4 (D) 06/01/2015 01/02/2015
5 Cơ lý thuyết 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 11/06/2015
10 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
11 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 04/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 3 6.5 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 06/06/2015 05/08/2015
14 Tin học văn phòng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 15/06/2015
15 Vật lý 7.5 7.9 B 7.9 (B) 30/06/2015 ĐPK
16 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 09/06/2015
17 Toán cao cấp 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 18/09/2015 ĐPK
18 CAD 6 7 B 7 (B) 29/01/2016
19 Kỹ thuật điện 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2016
20 Tiếng Anh 1 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
21 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 23/12/2015
22 Nguyên lý cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 24/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
24 Thuỷ lực đại cương 5 6 C 6 (C) 11/01/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo 9 8.6 A 8.6 (A) 24/01/2016
26 Hóa học đại cương 6.5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2016 ĐPK
27 Máy cắt 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/06/2016
28 Tiếng Anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 07/06/2016
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2016
31 Lý thuyết điều khiển 6.5 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2016
32 Đồ án chi tiết máy 8.5 A 8.5 (A)
33 Tiếng Anh 3 8.5 7.6 B 7.6 (B) 16/01/2017
34 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 11/01/2017 ĐPK
35 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2017
36 Công nghệ CNC 8 8 B 8 (B) 28/12/2016
37 CAD/CAE 8.5 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2017
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2017 ĐPK
39 Kỹ năng giao tiếp 9 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2017 ĐPK
40 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
41 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
42 Đồ gá 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2017 ĐPK
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
44 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
45 CAD/CAM 8.5 8.5 A 8.5 (A) 01/08/2017
46 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
47 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
48 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
49 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
50 Phương pháp tính 9 9 A 9 (A) 05/09/2016
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2016
52 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
53 Pháp luật đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/02/2017
54 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 03/09/2016
55 Công nghệ xử lý vật liệu 8.5 8.5 A 8.5 (A) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo