Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Ngọc
Mã sinh viên: 0941010266
Lớp: ĐH CK 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2014
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2015
4 Hình họa 0.5 2 3 4 F D 4 (D) 06/01/2015 01/02/2015
5 Cơ lý thuyết 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 14/01/2015 07/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu I (I)
10 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
11 Vẽ kỹ thuật 0 ** 0.4 ** F ** ** 17/06/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 04/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 6.5 6 C 6 (C) 06/06/2015
14 Tin học văn phòng 3.5 4.8 D 4.8 (D) 15/06/2015
15 Vật lý I (I)
16 Nguyên lý máy 4 4.5 D 4.5 (D) 09/06/2015
17 Thuỷ lực đại cương I (I)
18 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 01/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Giáo dục thể chất 3 I (I)
20 CAD I (I)
21 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
22 Nguyên lý cắt I (I)
23 Tiếng Anh 1 I (I)
24 Chi tiết máy ** ** ** (I) 23/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Giáo dục thể chất 4 I (I)
26 Hóa học đại cương I (I)
27 Máy cắt I (I)
28 Lý thuyết điều khiển I (I)
29 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo