Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Mạnh
Mã sinh viên: 0941010268
Lớp: ĐH CK 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2014
2 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2015
4 Hình họa 2.5 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2015
5 Cơ lý thuyết 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 6 C 6 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 11/06/2015 06/08/2015
10 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
11 Vẽ kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 17/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 04/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 4.5 4.8 D 4.8 (D) 06/06/2015
14 Tin học văn phòng 4.5 5.5 C 5.5 (C) 15/06/2015
15 Vật lý 8 8.2 B 8.2 (B) 11/06/2015
16 Nguyên lý máy 4 4.7 D 4.7 (D) 09/06/2015
17 Thuỷ lực đại cương 7 7.6 B 7.6 (B) 11/01/2016
18 Kỹ thuật điện 6 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
20 CAD I (I)
21 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
22 Nguyên lý cắt 6.5 7 B 7 (B) 12/01/2016
23 Tiếng Anh 1 4 4.4 D 4.4 (D) 12/01/2016
24 Chi tiết máy 6 6.6 C 6.6 (C) 23/12/2015
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
26 Đồ án chi tiết máy 6.5 C 6.5 (C)
27 Thực hành Hàn 8.5 A 8.5 (A)
28 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.7 F 3.7 (F) 01/11/2017
29 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/11/2017
30 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
31 Pháp luật đại cương I (I)
32 Tiếng Anh 2 2 3.1 F 3.1 (F) 15/07/2016
33 CAD/CAM I (I)
34 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
35 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 16/06/2016
36 Máy cắt 5.5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2016
37 Lý thuyết điều khiển 4 4.7 D 4.7 (D) 25/06/2016
38 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
39 Hóa học đại cương 7.5 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2016
40 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 28/12/2016
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 23/12/2016
42 Công nghệ CNC 2.5 4.3 D 4.3 (D) 28/12/2016
43 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2016
44 CAD/CAE 7 7 B 7 (B) 07/02/2017
45 Công nghệ chế tạo máy 1 6 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2017
46 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
47 Phương pháp tính 6 5 D 5 (D) 23/12/2016
48 Tiếng Anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2017
49 CAD/CAM 2 3.3 F 3.3 (F) 01/08/2017
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0 1.6 F 1.6 (F) 03/07/2017
51 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
52 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
53 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
54 Thực hành CNC 3 F 3 (F)
55 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
56 Pháp luật đại cương I (I)
57 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
58 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
59 Đồ gá 3.5 4.8 D 4.8 (D) 12/02/2017
60 CAD 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2016
61 Nguyên lý máy 4 5.5 C 5.5 (C) 01/09/2016
62 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
63 Tiếng Anh 2 0 1.3 F 1.3 (F) 28/02/2017
64 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2017
65 CAD/CAM 7 7 B 7 (B) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo