Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Việt
Mã sinh viên: 0941010279
Lớp: ĐH CK 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3.5 5.2 D 5.2 (D) 08/02/2015
2 Vật lý 1 0.5 4 1.5 3.8 F F 3.8 (F) 06/02/2015 06/03/2015
3 Tiếng Anh CLC 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 23/01/2015
5 Toán ứng dụng 1 1.5 6 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 31/01/2015 18/02/2015
6 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
7 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2015
8 Tiếng Anh CLC 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2015
9 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 17/06/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
11 Cơ lý thuyết (CLC) 1.5 1 3.1 2.8 F F 3.1 (F) 03/07/2015 03/08/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3.5 4.9 D 4.9 (D) 29/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2015
15 Nhập môn tin học (CT CLC) 6 6.6 C 6.6 (C) 23/06/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2015
17 Kiến tập 1 (CT CLC) 8 B 8 (B)
18 Toán ứng dụng 2 4.5 4.7 D 4.7 (D) 16/07/2015
19 Vật lý 9.5 9.1 A 9.1 (A) 25/08/2017
20 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 8 B 8 (B)
21 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 0 F (I)
22 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2015
23 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 C 6 (C) 31/12/2015
24 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5 D 5 (D) 16/12/2015
25 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2015
26 Phương trình vi phân (CT CLC) 4 5 D 5 (D) 03/01/2016
27 Sức bền vật liệu (CT CLC) 2 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2016
28 Tiếng Anh CLC 3 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2015
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 28/06/2016
30 Nguyên lý cắt (CT CLC) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
31 Tiếng Anh CLC 4 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
32 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 30/04/2016
33 Kiến tập 2 (CT CLC) 9.5 A 9.5 (A)
34 Vật lý 2 7.5 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2016
35 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 01/08/2016
36 Kỹ thuật điện 3 4.2 D 4.2 (D) 10/07/2016
37 CADD (CT CLC) ** ** ** ** 11/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 CADD (CT CLC) 4 5 D 5 (D) 09/08/2017
39 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
40 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
41 Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC) 8 B 8 (B)
42 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 19/12/2016
43 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2016
44 Máy cắt (CT CLC) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/12/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2017
46 An toàn và môi trường công nghiệp 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/12/2016
47 Công nghệ CNC I (I)
48 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2016
49 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
50 Cơ sở hệ thống tự động I (I)
51 Đồ gá 3.5 4.5 D 4.5 (D) 15/06/2017
52 Công nghệ xử lý vật liệu 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
53 CADD2 (CT CLC) 7 6.3 C 6.3 (C) 09/08/2017
54 Thực tập nguội 7.3 B 7.3 (B)
55 Hệ thống tự động thủy khí 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
56 Công nghệ chế tạo máy 1 (CT CLC) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2017
57 Công nghệ CNC 0 2.8 F 2.8 (F) 22/08/2017
58 Phương pháp nghiên cứu KH 8.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
59 Thiết kế khuôn (CT CLC) I (I)
60 Công nghệ chế tạo máy 2 (CT CLC) I (I)
61 Đồ án công nghệ CTM (I)
62 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
63 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
64 Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC) I (I)
65 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
66 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
67 Cơ lý thuyết 6 6.6 C 6.6 (C) 15/02/2017
68 Lý thuyết điều khiển 1.5 3.6 F 3.6 (F) 13/02/2017
69 Kỹ thuật điện 4 4.9 D 4.9 (D) 22/02/2017
70 Lý thuyết điều khiển 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2017
71 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo