Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Hải Nam
Mã sinh viên: 0941010286
Lớp: ĐH CK 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1 2.5 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 06/01/2015 04/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
3 Vật liệu học 4.5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 3.5 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2015
5 Hình họa 0.5 3.5 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 06/01/2015 01/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 3.5 4.8 D 4.8 (D) 10/06/2015
10 Vật lý 4.5 5.5 C 5.5 (C) 10/06/2015
11 Toán cao cấp 2A 7 6.8 C 6.8 (C) 05/06/2015
12 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 10/06/2015
13 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
15 Tin học văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/06/2015
16 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 04/06/2015
17 Cơ lý thuyết 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 02/09/2015 16/09/2015
18 Toán cao cấp 1 4 4.5 D 4.5 (D) 02/09/2015
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.1 B 7.1 (B) 28/08/2017
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
21 CAD 0 0 F (I) 29/01/2016
22 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2015
24 Kỹ thuật điện 5.5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2016
25 Thuỷ lực đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2016
26 Tiếng Anh 1 7 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
27 Chi tiết máy 1 3 F 3 (F) 23/12/2015
28 Nguyên lý cắt 5.5 5 D 5 (D) 24/01/2016
29 Máy cắt 2 3.8 F 3.8 (F) 20/06/2016
30 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
31 Lý thuyết điều khiển 4 4.8 D 4.8 (D) 25/06/2016
32 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 03/06/2016
33 Tiếng Anh 2 2.5 3.3 F 3.3 (F) 11/07/2016
34 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
35 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
36 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 4.6 D 4.6 (D) 23/12/2016
38 Công nghệ CNC 6.5 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
39 CAD/CAE 7 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2017
40 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2017
41 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2017
42 Tiếng Anh 3 8 7 B 7 (B) 16/01/2017
43 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 12/07/2016
44 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
45 CAD/CAM 4 5 D 5 (D) 01/08/2017
46 Đồ gá ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Thực hành cắt gọt 2 7 B 7 (B)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
49 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2017
50 Thực hành Hàn 8 B 8 (B)
51 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
52 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
53 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
54 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
55 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
56 Pháp luật đại cương 4 4.5 D 4.5 (D) 25/12/2016
57 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0.5 2.7 F 2.7 (F) 18/02/2016
58 Phương pháp tính 6.5 6.2 C 6.2 (C) 05/09/2016
59 CAD 2.5 3.7 F 3.7 (F) 28/08/2016
60 Chi tiết máy 2 3.5 F 3.5 (F) 14/09/2016
61 CAD 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2017
62 Chi tiết máy 2.5 5 D 5 (D) 01/03/2017
63 Máy cắt 8 7.8 B 7.8 (B) 16/02/2017
64 Phương pháp tính I (I)
65 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 09/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo