Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Long
Mã sinh viên: 0941010288
Lớp: ĐH CK 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1.5 1 3.3 3 F F 3.3 (F) 06/01/2015 09/03/2015 ĐPK
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
3 Vật liệu học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 1 2.5 3.2 4.2 F D 4.2 (D) 14/01/2015 07/02/2015
5 Hình họa 1.5 1 3.3 3 F F 3.3 (F) 06/01/2015 01/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 2.5 4.3 D 4.3 (D) 10/06/2015
10 Vật lý I (I)
11 Toán cao cấp 2A 5.5 5.5 C 5.5 (C) 05/06/2015
12 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 10/06/2015
13 Vẽ kỹ thuật 2 4.2 D 4.2 (D) 17/06/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
15 Tin học văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/06/2015
16 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 04/06/2015
17 Hình họa 4 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2015
18 Toán cao cấp 1 0.5 5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 02/09/2015 22/09/2015
19 CAD 3 4.7 D 4.7 (D) 29/01/2016
20 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 5 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2015
22 Kỹ thuật điện 3.5 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2016
23 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
24 Thuỷ lực đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2016
25 Chi tiết máy 1 3 F 3 (F) 23/12/2015
26 Nguyên lý cắt 1 2 F 2 (F) 24/01/2016
27 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2016
28 Máy cắt 3 4.7 D 4.7 (D) 20/06/2016
29 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
31 Lý thuyết điều khiển 4 5 D 5 (D) 25/06/2016
32 Giáo dục thể chất 4 2 3 F 3 (F) 03/06/2016
33 Tiếng Anh 2 5 4.8 D 4.8 (D) 11/07/2016
34 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
35 Công nghệ CNC 4 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2016
36 CAD/CAE 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2017
37 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
38 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
39 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2017
40 CAD/CAM 2.5 4.2 D 4.2 (D) 01/08/2017
41 Đồ gá 6 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2017
42 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
44 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2017
45 Thiết kế dụng cụ cắt 3 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
46 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Thực hành Hàn 7.8 B 7.8 (B)
48 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
49 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
50 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
51 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
52 Thực hành CNC 7.8 B 7.8 (B)
53 Sức bền vật liệu 1 3.3 F 3.3 (F) 17/02/2017
54 Cơ lý thuyết 1.5 3.7 F 3.7 (F) 15/02/2017
55 Vật lý 6.5 7.3 B 7.3 (B) 23/02/2016
56 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 18/02/2016
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2016
58 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2016
59 Nguyên lý cắt 4.5 5.5 C 5.5 (C) 31/08/2016
60 Pháp luật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 01/09/2017
61 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.7 C 5.7 (C) 24/08/2017
62 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2017
63 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
64 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2016
65 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 11/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo