Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Long
Mã sinh viên: 0941010289
Lớp: ĐH CK 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1 4 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 06/01/2015 04/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
3 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 1 3.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 14/01/2015 07/02/2015
5 Hình họa 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 06/01/2015 01/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 10/06/2015 06/08/2015
10 Vật lý 0 2.5 2.6 4.3 F D 4.3 (D) 10/06/2015 06/08/2015
11 Toán cao cấp 2A 6 6.5 C 6.5 (C) 05/06/2015
12 Nguyên lý máy 4 4.5 D 4.5 (D) 10/06/2015
13 Vẽ kỹ thuật 1.5 2.5 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 17/06/2015 11/08/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
15 Tin học văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 15/06/2015
16 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 04/06/2015
17 Cơ lý thuyết 4.5 6 C 6 (C) 02/09/2015
18 Hình họa 3 4.3 D 4.3 (D) 31/08/2015
19 CAD 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2016
20 Dung sai và kỹ thuật đo 2.5 4.3 D 4.3 (D) 05/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 10 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2015
22 Kỹ thuật điện 2.5 3.5 F 3.5 (F) 01/01/2016
23 Tiếng Anh 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 12/01/2016
24 Thuỷ lực đại cương ** ** ** (I) 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Chi tiết máy 1 3 F 3 (F) 23/12/2015
26 Nguyên lý cắt 0 2.5 F 2.5 (F) 24/01/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
28 Kỹ năng giao tiếp I (I)
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
31 Máy cắt 5 6.1 C 6.1 (C) 20/06/2016
32 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
33 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
34 Lý thuyết điều khiển 0 2.2 F 2.2 (F) 25/06/2016
35 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 03/06/2016
36 Tiếng Anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 11/07/2016
37 Hóa học đại cương 5.5 6 C 6 (C) 29/06/2016
38 Kỹ năng giao tiếp 0.5 2.5 F 2.5 (F) 28/12/2016
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.5 D 4.5 (D) 23/12/2016
40 Công nghệ CNC 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2016
41 Giáo dục thể chất 5 I (I)
42 Phương pháp tính 5 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2016
43 CAD/CAE 2.5 3.8 F 3.8 (F) 07/02/2017
44 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2017
45 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 10/01/2017
46 Tiếng Anh 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
47 Giáo dục thể chất 5 I (I)
48 Pháp luật đại cương I (I)
49 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
50 CAD/CAM 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2017
51 Đồ gá 0 2 F 2 (F) 22/08/2017
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
53 Thực hành cắt gọt 2 7.3 B 7.3 (B)
54 Công nghệ chế tạo máy 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2017
55 Thực hành Hàn 8.2 B 8.2 (B)
56 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
57 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
58 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
59 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
60 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
61 Vật lý 7 7.5 B 7.5 (B) 23/02/2016
62 Sức bền vật liệu 5 5.9 C 5.9 (C) 02/02/2016
63 Chi tiết máy 1 3.4 F 3.4 (F) 14/09/2016
64 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** 01/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Nguyên lý cắt ** ** ** ** 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2016
67 Chi tiết máy 2 4.7 D 4.7 (D) 01/03/2017
68 Lý thuyết điều khiển I (I)
69 Thuỷ lực đại cương I (I)
70 Lý thuyết điều khiển 4.5 5 D 5 (D) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo