Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Minh
Mã sinh viên: 0941010290
Lớp: ĐH CK 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
3 Vật liệu học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2015
5 Hình họa 1 3.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 06/01/2015 01/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 10/06/2015 06/08/2015
10 Vật lý 0 2 2.3 3.6 F F 3.6 (F) 10/06/2015 06/08/2015
11 Toán cao cấp 2A 8.5 7.8 B 7.8 (B) 05/06/2015
12 Nguyên lý máy 8 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2015
13 Vẽ kỹ thuật 0 5.80000019073486 2.9 6.8 F C 6.8 (C) 17/06/2015 30/08/2015 ĐPK
14 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
15 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 15/06/2015
16 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 04/06/2015
17 CAD 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/01/2016
18 Dung sai và kỹ thuật đo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
20 Kỹ thuật điện 5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2016
21 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
22 Thuỷ lực đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2016
23 Chi tiết máy 1 3.2 F 3.2 (F) 23/12/2015
24 Nguyên lý cắt 6 6.2 C 6.2 (C) 24/01/2016
25 Máy cắt 6 6.6 C 6.6 (C) 20/06/2016
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3.5 F 3.5 (F) 29/06/2016
27 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
28 Lý thuyết điều khiển 3.5 5 D 5 (D) 25/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 2 4.3 D 4.3 (D) 03/06/2016
30 Hóa học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
31 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2016
32 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
33 Công nghệ CNC 6.5 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
34 Phương pháp tính 6.5 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2016
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
36 CAD/CAE 7 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2017
37 Tiếng Anh 3 7 7 B 7 (B) 16/01/2017
38 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2017
39 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2017
40 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 28/12/2016
41 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
42 CAD/CAM 5 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2017
43 Đồ gá 3.5 4.7 D 4.7 (D) 22/08/2017
44 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
46 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2017
47 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 14/12/2016
48 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
49 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
50 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
51 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
52 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
53 Thực hành CNC 9 A 9 (A)
54 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 C 6 (C) 17/02/2017
55 Vật lý 10 9.2 A 9.2 (A) 23/02/2016
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2017
57 Chi tiết máy 6 7 B 7 (B) 01/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo