Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Bình
Mã sinh viên: 0941010292
Lớp: ĐH CK 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2.5 3 3.7 4 F D 4 (D) 06/01/2015 04/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
3 Vật liệu học 4 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 14/01/2015 07/02/2015
5 Hình họa 1.5 2.5 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 06/01/2015 01/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 4.5 5 D 5 (D) 10/06/2015
10 Vật lý 0 0.5 2.6 2.9 F F 2.9 (F) 10/06/2015 25/08/2015 ĐPK
11 Toán cao cấp 2A 2.5 2.5 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 05/06/2015 05/08/2015
12 Nguyên lý máy 5 5.2 D 5.2 (D) 10/06/2015
13 Vẽ kỹ thuật 1.5 3 3.9 4.9 F D 4.9 (D) 17/06/2015 11/08/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
15 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 15/06/2015
16 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 04/06/2015
17 Cơ lý thuyết ** ** ** ** ** ** ** 02/09/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Hình họa 5 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2015
19 Cơ lý thuyết I (I)
20 Pháp luật đại cương I (I)
21 Phương pháp tính I (I)
22 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
23 CAD 3 4.3 D 4.3 (D) 29/01/2016
24 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2015
26 Kỹ thuật điện 0 1.7 F 1.7 (F) 01/01/2016
27 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
28 Thuỷ lực đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2016
29 Chi tiết máy 1 3.2 F 3.2 (F) 23/12/2015
30 Nguyên lý cắt 3.5 4.8 D 4.8 (D) 24/01/2016
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2016
32 Máy cắt 6 6.4 C 6.4 (C) 20/06/2016
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 C 6 (C) 29/06/2016
34 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
35 Lý thuyết điều khiển 3 4.5 D 4.5 (D) 25/06/2016
36 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 03/06/2016
37 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
38 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 11/07/2016
39 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
40 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
41 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2017
42 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.4 C 6.4 (C) 10/01/2017
43 Kỹ năng giao tiếp 5 6 C 6 (C) 28/12/2016
44 Tiếng Anh 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
45 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
46 Công nghệ CNC 0 2.8 F 2.8 (F) 28/12/2016
47 Phương pháp tính 2.5 3.3 F 3.3 (F) 23/12/2016
48 CAD/CAE 6 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2017
49 Thiết kế dụng cụ cắt 3 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
51 Đồ gá 4 4.3 D 4.3 (D) 11/06/2017
52 CAD/CAM 1.5 2.5 F 2.5 (F) 01/08/2017
53 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
54 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
55 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
56 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
57 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
58 Thực hành Hàn 7.7 B 7.7 (B)
59 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
60 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
61 Toán cao cấp 2A 6 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2017
62 Vật lý 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/02/2016
63 Chi tiết máy 3 4.2 D 4.2 (D) 14/09/2016
64 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2016
65 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2017
66 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.8 F 3.8 (F) 22/02/2017
67 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 20/02/2016
68 Công nghệ CNC ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo