Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kiều Văn Tuấn
Mã sinh viên: 0941010302
Lớp: ĐH CK 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3 4.9 D 4.9 (D) 06/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
3 Vật liệu học 8 8 B 8 (B) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2015
5 Hình họa 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2015
10 Vật lý 6 6.5 C 6.5 (C) 10/06/2015
11 Toán cao cấp 2A 6.5 6.5 C 6.5 (C) 05/06/2015
12 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 10/06/2015
13 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.8 A 8.8 (A) 17/06/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
15 Tin học văn phòng 8.5 8 B 8 (B) 15/06/2015
16 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 04/06/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8 B 8 (B) 28/08/2017
18 CAD 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2016
19 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2015
21 Kỹ thuật điện 3.5 4.8 D 4.8 (D) 01/01/2016
22 Thuỷ lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2016
23 Tiếng Anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
24 Chi tiết máy 3 4.5 D 4.5 (D) 23/12/2015
25 Nguyên lý cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 24/01/2016
26 Máy cắt 4 5 D 5 (D) 20/06/2016
27 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
28 Lý thuyết điều khiển 0 2.8 F 2.8 (F) 25/06/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 03/06/2016
31 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 11/07/2016
32 Hóa học đại cương 8 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2016
33 Công nghệ CNC 9 8.7 A 8.7 (A) 28/12/2016
34 CAD/CAE 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2017
35 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
36 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2017
37 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2017
38 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
39 CAD/CAM 7 6 C 6 (C) 01/08/2017
40 Đồ gá 6 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2017
41 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
43 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2017
44 Thiết kế dụng cụ cắt 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
45 Thực hành Hàn 7.2 B 7.2 (B)
46 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
47 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
48 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
49 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
50 Thực hành CNC 6.5 C 6.5 (C)
51 Pháp luật đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2016
52 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 02/02/2016
53 Toán cao cấp 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2017
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2016
55 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2016
56 Lý thuyết điều khiển 6 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2017
57 Phương pháp tính 5 6.2 C 6.2 (C) 19/02/2016
58 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo