Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Cường
Mã sinh viên: 0941010306
Lớp: ĐH CK 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2 4 D 4 (D) 06/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
3 Vật liệu học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 14/01/2015 07/02/2015
5 Hình họa 3.5 4.8 D 4.8 (D) 06/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 10/06/2015
10 Vật lý 5.5 6.4 C 6.4 (C) 10/06/2015
11 Toán cao cấp 2A 2.5 4 D 4 (D) 05/06/2015
12 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
13 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.9 C 5.9 (C) 17/06/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 9 A 9 (A)
15 Tin học văn phòng 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/06/2015
16 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 04/06/2015
17 Toán cao cấp 1 4 5.7 C 5.7 (C) 02/09/2015
18 CAD 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
19 Dung sai và kỹ thuật đo 9 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2015
21 Kỹ thuật điện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2016
22 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
23 Thuỷ lực đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2016
24 Chi tiết máy 1 3.2 F 3.2 (F) 23/12/2015
25 Nguyên lý cắt 4.5 5.5 C 5.5 (C) 24/01/2016
26 Máy cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 20/06/2016
27 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
28 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
29 Lý thuyết điều khiển 4 5.2 D 5.2 (D) 25/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 03/06/2016
31 Hóa học đại cương 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
32 Tiếng Anh 2 2 3.4 F 3.4 (F) 11/07/2016
33 Tiếng Anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
34 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 19/12/2016
35 Công nghệ CNC 6.5 7.1 B 7.1 (B) 28/12/2016
36 Phương pháp tính 9.5 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2016
38 CAD/CAE 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2017
39 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2017
40 Công nghệ chế tạo máy 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2017
41 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
42 Pháp luật đại cương I (I)
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 14/06/2017
44 CAD/CAM 5 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2017
45 Đồ gá 6 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2017
46 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 6 C 6 (C) 03/07/2017
48 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2017
49 Thiết kế dụng cụ cắt 5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
50 Pháp luật đại cương 3.5 3.3 F 3.3 (F) 05/07/2017
51 Thực hành Hàn 9 A 9 (A)
52 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
53 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
54 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
55 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
56 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
57 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 24/02/2017
58 Toán cao cấp 2A 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/02/2016
59 Cơ lý thuyết 4.5 6 C 6 (C) 20/02/2016
60 Hình họa 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/02/2016
61 Chi tiết máy 7 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2016
62 Sức bền vật liệu 2 4.2 D 4.2 (D) 01/09/2016
63 Tiếng Anh 2 3 3.8 F 3.8 (F) 28/02/2017
64 Tiếng Anh 2 5.5 5.3 D 5.3 (D) 09/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo