Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Nguyên
Mã sinh viên: 0941010307
Lớp: ĐH CK 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 6.5 2.3 6.6 F C 6.6 (C) 06/01/2015 04/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
3 Vật liệu học 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 31/12/2014 29/01/2015
4 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 14/01/2015
5 Hình họa 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 06/01/2015 01/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 4 4.8 D 4.8 (D) 10/06/2015
10 Vật lý 5.5 5.8 C 5.8 (C) 10/06/2015
11 Toán cao cấp 2A 0 2.5 1.8 3.5 F F 3.5 (F) 05/06/2015 05/08/2015
12 Nguyên lý máy 8 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2015
13 Vẽ kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
15 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 15/06/2015
16 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 04/06/2015
17 CAD 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2016
18 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 C 6 (C) 05/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
20 Kỹ thuật điện 4 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2016
21 Thuỷ lực đại cương 7 6 C 6 (C) 11/01/2016
22 Tiếng Anh 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
23 Chi tiết máy 1 2.7 F 2.7 (F) 23/12/2015
24 Nguyên lý cắt 3 4.3 D 4.3 (D) 24/01/2016
25 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
26 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
27 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
28 Máy cắt 6 6.4 C 6.4 (C) 20/06/2016
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.4 D 4.4 (D) 29/06/2016
30 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
31 Lý thuyết điều khiển 2.5 4 D 4 (D) 25/06/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
33 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 03/06/2016
34 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2016
35 Hóa học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
36 Công nghệ CNC 1 3.2 F 3.2 (F) 28/12/2016
37 Phương pháp tính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
38 CAD/CAE 8 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2017
39 Tiếng Anh 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
40 An toàn và môi trường công nghiệp 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2017
41 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.3 D 4.3 (D) 10/01/2017
42 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 28/12/2016
43 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2017
44 CAD/CAM 4.5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2017
45 Đồ gá 4.5 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2017
46 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 2.1 F 2.1 (F) 03/07/2017
48 Thiết kế dụng cụ cắt 1 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
49 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
50 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
51 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
52 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
53 Thực hành Hàn 8.5 A 8.5 (A)
54 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
55 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3.1 F 3.1 (F) 17/02/2017
56 Toán cao cấp 2A 4.5 5 D 5 (D) 22/02/2016
57 Hình họa 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/02/2016
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2016
59 Chi tiết máy 3 4.7 D 4.7 (D) 14/09/2016
60 Sức bền vật liệu 2.5 4.3 D 4.3 (D) 01/09/2016
61 Pháp luật đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 21/08/2017
62 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.8 D 4.8 (D) 24/08/2017
63 Pháp luật đại cương 1.5 2.9 F 2.9 (F) 21/02/2017
64 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 23/08/2016
65 Công nghệ CNC 6.5 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo