Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thúy An
Mã sinh viên: 0941010309
Lớp: ĐH CK 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2 4 3.9 5.3 F D 5.3 (D) 06/01/2015 04/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2015
3 Vật liệu học 2.5 4.3 D 4.3 (D) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 3 5 D 5 (D) 14/01/2015
5 Hình họa 0 6.5 2.6 6.9 F C 6.9 (C) 06/01/2015 01/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.7 B 7.7 (B) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8.3 B 8.3 (B) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 10/06/2015 06/08/2015
10 Vật lý 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 10/06/2015 06/08/2015
11 Toán cao cấp 2A 5 5.7 C 5.7 (C) 05/06/2015
12 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2015
13 Vẽ kỹ thuật 0 1.5 2.9 3.9 F F 3.9 (F) 17/06/2015 11/08/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 9 A 9 (A)
15 Tin học văn phòng 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 15/06/2015 10/08/2015
16 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 04/06/2015
17 CAD 1 3.5 F 3.5 (F) 29/01/2016
18 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 B 8 (B) 05/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
20 Kỹ thuật điện 0 2.5 F 2.5 (F) 01/01/2016
21 Tiếng Anh 1 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
22 Thuỷ lực đại cương 5 6 C 6 (C) 11/01/2016
23 Chi tiết máy 1 3.2 F 3.2 (F) 23/12/2015
24 Nguyên lý cắt 7 6.8 C 6.8 (C) 24/01/2016
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 D 4.2 (D) 14/12/2016
26 Máy cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2016
27 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
28 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
29 Lý thuyết điều khiển 5 6 C 6 (C) 25/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 03/06/2016
31 Hóa học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2016
32 Tiếng Anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 11/07/2016
33 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/01/2017
34 Công nghệ chế tạo máy 1 2 3.9 F 3.9 (F) 10/01/2017
35 Kỹ năng giao tiếp 9 8.7 A 8.7 (A) 28/12/2016
36 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 14/12/2016
37 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
38 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2016
39 Công nghệ CNC 0.5 3.3 F 3.3 (F) 28/12/2016
40 Phương pháp tính 4.5 5 D 5 (D) 23/12/2016
41 CAD/CAE 6 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
43 Đồ gá 3 4 D 4 (D) 11/06/2017
44 CAD/CAM 1 3.5 F 3.5 (F) 01/08/2017
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.3 F 3.3 (F) 14/06/2017
46 Công nghệ chế tạo máy 2 2.5 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
47 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
48 Thiết kế dụng cụ cắt ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tin học văn phòng 5 5.9 C 5.9 (C) 29/01/2016
50 Chi tiết máy I (I)
51 Vẽ kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2016
52 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 CAD I (I)
54 Kỹ thuật điện 3.5 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2017
55 Tiếng Anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 28/02/2017
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 3 F 3 (F) 20/02/2016
57 Công nghệ CNC ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo