Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đức Sĩ
Mã sinh viên: 0941010310
Lớp: ĐH CK 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
3 Vật liệu học 6.5 7 B 7 (B) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 1 5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2015 07/02/2015
5 Hình họa 1.5 3.5 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 06/01/2015 01/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu I (I)
10 Vật lý 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 10/06/2015 06/08/2015
11 Toán cao cấp 2A 6 5.8 C 5.8 (C) 05/06/2015
12 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 10/06/2015
13 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
15 Tin học văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/06/2015
16 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 04/06/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.6 C 5.6 (C) 28/08/2017
18 Thực hành Hàn 7.7 B 7.7 (B)
19 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 07/11/2017
20 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
21 Pháp luật đại cương I (I)
22 Thuỷ lực đại cương 5.5 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2017
23 CAD 8 8 B 8 (B) 29/01/2016
24 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.1 D 5.1 (D) 05/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
26 Kỹ thuật điện 2 3.8 F 3.8 (F) 01/01/2016
27 Thuỷ lực đại cương I (I)
28 Tiếng Anh 1 4.5 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2016
29 Chi tiết máy 3 4.5 D 4.5 (D) 23/12/2015
30 Nguyên lý cắt 3 4.3 D 4.3 (D) 24/01/2016
31 Máy cắt 5 4.9 D 4.9 (D) 20/06/2016
32 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.6 D 4.6 (D) 29/06/2016
33 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
34 Lý thuyết điều khiển I (I)
35 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 03/06/2016
36 Tiếng Anh 2 3 3.1 F 3.1 (F) 11/07/2016
37 Hóa học đại cương 6.5 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2016
38 Máy cắt 6.5 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2017
39 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
40 CAD/CAE 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2017
41 Tiếng Anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2016
43 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
44 Phương pháp tính 6.5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2016
45 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2017
46 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6 C 6 (C) 10/01/2017
47 Kỹ năng giao tiếp 6 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
48 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.2 C 6.2 (C) 14/06/2017
50 CAD/CAM 7 6 C 6 (C) 01/08/2017
51 Đồ gá ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
54 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2017
55 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
56 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
57 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
58 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
59 Vật lý 9.5 8.7 A 8.7 (A) 16/02/2017
60 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2016
61 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2016
62 Tiếng Anh 2 4.5 4.7 D 4.7 (D) 28/02/2017
63 Lý thuyết điều khiển 6.5 7 B 7 (B) 03/03/2017
64 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
65 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 15/08/2016
66 Thiết kế dụng cụ cắt 2.5 3.8 F 3.8 (F) 29/08/2017
67 Đồ gá 4.5 5 D 5 (D) 20/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo