Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Cương
Mã sinh viên: 0941010311
Lớp: ĐH CK 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1.5 4 2.8 4.4 F D 4.4 (D) 06/01/2015 04/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
3 Vật liệu học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2015
5 Hình họa 1 1.79999995231628 3 3.5 F F 3.5 (F) 06/01/2015 25/02/2015 ĐPK
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 10/06/2015
10 Vật lý 5 6.1 C 6.1 (C) 10/06/2015
11 Toán cao cấp 2A 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 05/06/2015 05/08/2015
12 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 10/06/2015
13 Vẽ kỹ thuật 0 2.5 3.3 5 F D 5 (D) 17/06/2015 11/08/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
15 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 15/06/2015
16 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 04/06/2015
17 Hình họa 4.5 6 C 6 (C) 31/08/2015
18 Cơ lý thuyết 6 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2017
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
21 CAD 6 7 B 7 (B) 29/01/2016
22 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2015
24 Kỹ thuật điện 5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2016
25 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
26 Thuỷ lực đại cương 0 2.5 F 2.5 (F) 11/01/2016
27 Chi tiết máy 3 4.3 D 4.3 (D) 23/12/2015
28 Nguyên lý cắt 3 4.5 D 4.5 (D) 22/02/2016 ĐPK
29 Máy cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 20/06/2016
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 16/07/2016 ĐPK
31 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
32 Lý thuyết điều khiển 0 2.3 F 2.3 (F) 25/06/2016
33 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 03/06/2016
34 Hóa học đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 29/06/2016
35 Tiếng Anh 2 3 4.2 D 4.2 (D) 11/07/2016
36 Pháp luật đại cương I (I)
37 Tiếng Anh 3 5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
38 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
39 Công nghệ CNC 6 6.6 C 6.6 (C) 28/12/2016
40 Phương pháp tính 9.5 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2016
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 23/12/2016
42 CAD/CAE 8 8 B 8 (B) 07/02/2017
43 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 03/01/2017
44 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.5 C 5.5 (C) 10/01/2017
45 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4 D 4 (D) 14/06/2017
47 CAD/CAM 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2017
48 Đồ gá 1 3.3 F 3.3 (F) 22/08/2017
49 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
51 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2017
52 Thiết kế dụng cụ cắt 3.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
53 Pháp luật đại cương 5 4.3 D 4.3 (D) 05/07/2017
54 Thực hành Hàn 8.7 A 8.7 (A)
55 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
56 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
57 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
58 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
59 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
60 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.4 B 7.4 (B) 17/02/2017
61 Chi tiết máy 3 4.8 D 4.8 (D) 14/09/2016
62 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/08/2016
63 Lý thuyết điều khiển 9 8.7 A 8.7 (A) 03/03/2017
64 Thuỷ lực đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo