Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Phương Nam
Mã sinh viên: 0941010324
Lớp: ĐH CK 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1 0 3.3 2.6 F F 3.3 (F) 06/01/2015 04/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
3 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
5 Hình họa 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu I (I)
10 Vật lý 0 2 2.3 3.6 F F 3.6 (F) 10/06/2015 06/08/2015
11 Toán cao cấp 2A 7 6.8 C 6.8 (C) 05/06/2015
12 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 10/06/2015
13 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.7 D 4.7 (D) 17/06/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
15 Tin học văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/06/2015
16 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 04/06/2015
17 Toán cao cấp 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 02/09/2015
18 Vật lý 8 8 B 8 (B) 24/08/2016
19 Thuỷ lực đại cương I (I)
20 Chi tiết máy I (I)
21 CAD ** ** ** (I) 29/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 B 8 (B) 05/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2015
24 Kỹ thuật điện 2.5 3.5 F 3.5 (F) 01/01/2016
25 Thuỷ lực đại cương ** ** ** (I) 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng Anh 1 5 5 D 5 (D) 12/01/2016
27 Chi tiết máy 1 3 F 3 (F) 23/12/2015
28 Nguyên lý cắt 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/01/2016
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
30 Máy cắt I (I)
31 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
32 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
33 Tiếng Anh 2 6 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2016
34 Lý thuyết điều khiển I (I)
35 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 03/06/2016
36 Hóa học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
37 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2017
39 Tiếng Anh 3 6.5 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
40 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
41 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
42 Phương pháp tính 6 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2016
43 CAD/CAE 6.5 7 B 7 (B) 07/02/2017
44 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2017
45 Công nghệ chế tạo máy 1 2.5 4.4 D 4.4 (D) 10/01/2017
46 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
47 CAD/CAM 2.5 4.3 D 4.3 (D) 01/08/2017
48 Đồ gá ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
51 Công nghệ chế tạo máy 2 0 1.3 F 1.3 (F) 13/07/2017
52 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
53 Thực hành Hàn 7.2 B 7.2 (B)
54 Pháp luật đại cương I (I)
55 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
56 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
57 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
58 Thực hành CNC 6.5 C 6.5 (C)
59 Sức bền vật liệu ** ** ** ** 02/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2017
61 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 CAD 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2017
63 Chi tiết máy 0 2.3 F 2.3 (F) 01/03/2017
64 Máy cắt 8 7.8 B 7.8 (B) 16/02/2017
65 Kỹ năng giao tiếp 8.5 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2017
66 Lý thuyết điều khiển ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo