Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Sung
Mã sinh viên: 0941010325
Lớp: ĐH CK 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2015
3 Vật liệu học 4.5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 1 4.5 3.7 6 F C 6 (C) 14/01/2015 07/02/2015
5 Hình họa 1.5 1.5 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 06/01/2015 01/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 10/06/2015 06/08/2015
10 Vật lý 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/06/2015 ĐPK
11 Toán cao cấp 2A 5.5 5.5 C 5.5 (C) 05/06/2015
12 Nguyên lý máy 9 8.7 A 8.7 (A) 10/06/2015
13 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
15 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 15/06/2015
16 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 04/06/2015
17 Hình họa 9 8.8 A 8.8 (A) 31/08/2015
18 CAD 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2016
19 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 10 9.5 A 9.5 (A) 30/12/2015
21 Kỹ thuật điện 4.5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2016
22 Thuỷ lực đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2016
23 Tiếng Anh 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2016
24 Chi tiết máy 4 5.2 D 5.2 (D) 23/12/2015
25 Nguyên lý cắt 2 4 D 4 (D) 24/01/2016
26 Máy cắt 7 6.4 C 6.4 (C) 20/06/2016
27 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
28 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
29 Lý thuyết điều khiển 5 6 C 6 (C) 25/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 03/06/2016
31 Tiếng Anh 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 11/07/2016
32 Hóa học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
33 CAD/CAE 7 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2017
34 Tiếng Anh 3 7 6.5 C 6.5 (C) 19/01/2017 ĐPK
35 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
37 Công nghệ CNC 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
38 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
39 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6.6 C 6.6 (C) 10/01/2017
40 Phương pháp tính 8 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
41 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 14/06/2017
42 CAD/CAM 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/08/2017
43 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2017
44 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
46 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2017
47 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
48 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
49 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
50 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
51 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
52 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
53 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
54 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 24/02/2017
55 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 02/02/2016
56 Toán cao cấp 2A 9 9.2 A 9.2 (A) 31/08/2016
57 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 21/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo