Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Dương
Mã sinh viên: 0941010331
Lớp: ĐH CK 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 06/01/2015 04/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
3 Vật liệu học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 4.5 6 C 6 (C) 14/01/2015
5 Hình họa 2.5 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 10/06/2015 06/08/2015
10 Vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2015
11 Toán cao cấp 2A 4 5 D 5 (D) 05/06/2015
12 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2015
13 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 9 A 9 (A)
15 Tin học văn phòng 4 5.2 D 5.2 (D) 15/06/2015
16 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 04/06/2015
17 Hình họa 3 4 D 4 (D) 31/08/2015
18 Toán cao cấp 1 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 02/09/2015 22/09/2015
19 CAD 8 8.2 B 8.2 (B) 29/01/2016
20 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2015
22 Kỹ thuật điện 0.5 2.8 F 2.8 (F) 01/01/2016
23 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 12/01/2016
24 Thuỷ lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2016
25 Chi tiết máy 2 3.7 F 3.7 (F) 23/12/2015
26 Nguyên lý cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 24/01/2016
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.5 D 4.5 (D) 14/12/2016
28 Máy cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 20/06/2016
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
30 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
31 Lý thuyết điều khiển 4 4.8 D 4.8 (D) 25/06/2016
32 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 03/06/2016
33 Hóa học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2016
34 Tiếng Anh 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 11/07/2016
35 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2017
36 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2016
37 Công nghệ chế tạo máy 1 2 3.8 F 3.8 (F) 10/01/2017
38 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
39 Pháp luật đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2016
40 Tiếng Anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
41 Công nghệ CNC 5.5 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
42 Phương pháp tính 3 4.5 D 4.5 (D) 23/12/2016
43 CAD/CAE 8 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
45 Đồ gá 5.5 6 C 6 (C) 11/06/2017
46 CAD/CAM 4.5 6 C 6 (C) 01/08/2017
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.2 D 4.2 (D) 14/06/2017
48 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
49 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
50 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5.1 D 5.1 (D) 03/07/2017
51 Thực hành Hàn 7 B 7 (B)
52 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
53 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
54 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
55 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
56 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
57 Tin học văn phòng 5 5.1 D 5.1 (D) 22/02/2016
58 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 02/02/2016
59 Toán cao cấp 2A 7 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2016
60 Chi tiết máy 2 2.8 F 2.8 (F) 14/09/2016
61 Kỹ thuật điện 1 2.8 F 2.8 (F) 31/08/2016
62 Kỹ thuật điện 5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2017
63 Chi tiết máy 8 8.7 A 8.7 (A) 01/03/2017
64 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.9 C 5.9 (C) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo