Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Viên
Mã sinh viên: 0941010338
Lớp: ĐH CK 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 06/01/2015 04/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
3 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 14/01/2015 07/02/2015
5 Hình họa 2.5 4 D 4 (D) 06/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 4 4.7 D 4.7 (D) 10/06/2015
10 Vật lý 0 4.5 2.6 5.6 F C 5.6 (C) 10/06/2015 06/08/2015
11 Toán cao cấp 2A 0 7.5 1.8 6.8 F C 6.8 (C) 05/06/2015 05/08/2015
12 Nguyên lý máy 8 7.8 B 7.8 (B) 10/06/2015
13 Vẽ kỹ thuật 9 8.9 A 8.9 (A) 17/06/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
15 Tin học văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 15/06/2015
16 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 04/06/2015
17 Hình họa 3 4.2 D 4.2 (D) 16/09/2015 ĐPK
18 CAD 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/01/2016
19 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
21 Kỹ thuật điện 3 4.2 D 4.2 (D) 01/01/2016
22 Thuỷ lực đại cương 0 2.3 F 2.3 (F) 11/01/2016
23 Tiếng Anh 1 2.5 3.5 F 3.5 (F) 12/01/2016
24 Chi tiết máy 2 3.7 F 3.7 (F) 23/12/2015
25 Nguyên lý cắt 3.5 4.5 D 4.5 (D) 24/01/2016
26 Tiếng Anh 1 I (I)
27 Thuỷ lực đại cương I (I)
28 Máy cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 20/06/2016
29 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
30 Lý thuyết điều khiển 1 3.2 F 3.2 (F) 25/06/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5 D 5 (D) 29/06/2016
32 Thuỷ lực đại cương 1 2.5 F 2.5 (F) 24/06/2016
33 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2016
34 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 03/06/2016
35 Hóa học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
36 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
37 Tiếng Anh 3 5.5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
38 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
39 Công nghệ CNC 5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 23/12/2016
41 CAD/CAE 8 8 B 8 (B) 07/02/2017
42 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2017
43 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.4 C 6.4 (C) 10/01/2017
44 CAD/CAM 8.5 8.7 A 8.7 (A) 01/08/2017
45 Đồ gá ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Thực hành cắt gọt 2 7.3 B 7.3 (B)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
48 Công nghệ chế tạo máy 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2017
49 Thiết kế dụng cụ cắt 3.5 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
50 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
52 Thực hành Hàn 7 B 7 (B)
53 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
54 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
55 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
56 Thực hành CNC 0 F (I)
57 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 18/02/2016
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Tiếng Anh 1 5 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2017
60 Chi tiết máy 2 3.5 F 3.5 (F) 14/09/2016
61 Kỹ thuật điện 0.5 2.7 F 2.7 (F) 31/08/2016
62 Chi tiết máy 9 9.3 A 9.3 (A) 01/03/2017
63 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
64 Phương pháp tính 9 8.8 A 8.8 (A) 19/02/2016
65 Đồ gá 4.5 5 D 5 (D) 20/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo