Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Thuyết
Mã sinh viên: 0941010349
Lớp: ĐH CK 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 08/02/2015
2 Vật lý 1 4 7.5 3.7 6 F C 6 (C) 06/02/2015 06/03/2015
3 Tiếng Anh CLC 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 23/01/2015
5 Toán ứng dụng 1 1.5 5 3 5.3 F D 5.3 (D) 31/01/2015 18/02/2015
6 Thực tập cắt gọt 7.7 B 7.7 (B)
7 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2015
8 Tiếng Anh CLC 2 5 6 C 6 (C) 15/07/2015
9 Hóa học 1 6 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
11 Cơ lý thuyết (CLC) 4 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 25/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 29/06/2015 01/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Giáo dục thể chất 2 6 5 D 5 (D) 17/06/2015
15 Nhập môn tin học (CT CLC) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2015
17 Kiến tập 1 (CT CLC) 8 B 8 (B)
18 Toán ứng dụng 2 7 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2015
19 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 0 F (I)
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
21 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2015
22 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 2.2 F 2.2 (F) 16/12/2015
23 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2015
24 Phương trình vi phân (CT CLC) 3 4.3 D 4.3 (D) 03/01/2016
25 Sức bền vật liệu (CT CLC) 3 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2016
26 Tiếng Anh CLC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2015
27 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 8 B 8 (B)
28 CADD (CT CLC) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 09/08/2017
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2016
30 Nguyên lý cắt (CT CLC) 7 7 B 7 (B) 27/06/2016
31 Tiếng Anh CLC 4 7.5 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2016
32 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 30/04/2016
33 Kiến tập 2 (CT CLC) 9 A 9 (A)
34 Vật lý 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2016
35 Chi tiết máy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kỹ thuật điện 3 4.8 D 4.8 (D) 10/07/2016
37 CADD (CT CLC) ** ** ** ** 11/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 4 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2016
39 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
40 Cơ sở hệ thống tự động I (I)
41 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
42 Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC) 8 B 8 (B)
43 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
44 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 4.3 D 4.3 (D) 27/12/2016
45 Máy cắt (CT CLC) I (I)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2017
47 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 14/12/2016
48 Đồ án chi tiết máy (I)
49 Máy cắt (CT CLC) I (I)
50 CADD2 (CT CLC) 7.5 7 B 7 (B) 09/08/2017
51 Thực tập nguội 7.7 B 7.7 (B)
52 Hệ thống tự động thủy khí 5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
53 Công nghệ chế tạo máy 1 (CT CLC) 6.5 7 B 7 (B) 13/07/2017
54 Công nghệ CNC 2 3.8 F 3.8 (F) 22/08/2017
55 Phương pháp nghiên cứu KH 8 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
56 Đồ gá 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/06/2017
57 Công nghệ xử lý vật liệu 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
58 Đồ án công nghệ CTM (I)
59 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
60 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
61 Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC) I (I)
62 Thiết kế khuôn (CT CLC) I (I)
63 Công nghệ chế tạo máy 2 (CT CLC) I (I)
64 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
65 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
66 Chi tiết máy 2 3.7 F 3.7 (F) 31/08/2017
67 Vẽ kỹ thuật 5 5 D 5 (D) 19/08/2017
68 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
69 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo