Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Đạt
Mã sinh viên: 0941010354
Lớp: ĐH CK 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4.5 6 C 6 (C) 06/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 05/01/2015
3 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
5 Hình họa 1 7 3 7 F B 7 (B) 06/01/2015 01/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 10/06/2015
10 Vật lý 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 10/06/2015 25/08/2015 ĐPK
11 Toán cao cấp 2A 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 05/06/2015 30/08/2015 ĐPK
12 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2015
13 Vẽ kỹ thuật 4.5 6 C 6 (C) 17/06/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
15 Tin học văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2015
16 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 04/06/2015
17 Cơ lý thuyết 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/09/2015
18 Hóa học đại cương 6 6.9 C 6.9 (C) 22/08/2015
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2015
20 CAD 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/01/2016
21 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2015
23 Kỹ thuật điện 1.5 3.2 F 3.2 (F) 01/01/2016
24 Tiếng Anh 1 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
25 Thuỷ lực đại cương 4 5 D 5 (D) 11/01/2016
26 Chi tiết máy 8 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2015
27 Nguyên lý cắt 2 3.8 F 3.8 (F) 24/01/2016
28 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
29 Lý thuyết điều khiển 3 4.5 D 4.5 (D) 25/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 5 6.7 C 6.7 (C) 03/06/2016
31 Tiếng Anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 11/07/2016
32 Máy cắt 7 7.1 B 7.1 (B) 20/06/2016
33 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
34 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
35 Phương pháp tính 8.5 8.5 A 8.5 (A) 23/12/2016
36 CAD/CAE 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/02/2017
37 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/01/2017
38 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2017
39 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/07/2016
40 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 05/07/2017
41 CAD/CAM 6 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2017
42 Đồ gá 5 6 C 6 (C) 22/08/2017
43 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
44 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2017
45 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
46 Công nghệ xử lý vật liệu 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2016
47 Thực hành Hàn 8.8 A 8.8 (A)
48 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
49 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
50 Thực hành CNC 7.8 B 7.8 (B)
51 Tin học văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2016
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2016
53 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 31/08/2016
54 Nguyên lý cắt 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/08/2017
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.2 B 8.2 (B) 20/02/2016
56 Tiếng Anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2016
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.9 C 5.9 (C) 07/03/2017
58 CAD/CAM 7.5 7.9 B 7.9 (B) 15/09/2017
59 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo