Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thành Tiến
Mã sinh viên: 0941010356
Lớp: ĐH CK 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 06/01/2015 04/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
3 Vật liệu học 3 4.5 D 4.5 (D) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 2.5 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2015
5 Hình họa 0 1.5 2.1 3.1 F F 3.1 (F) 06/01/2015 01/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 10/06/2015
10 Vật lý 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 10/06/2015 06/08/2015
11 Toán cao cấp 2A 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 05/06/2015 05/08/2015
12 Nguyên lý máy 5 5.2 D 5.2 (D) 10/06/2015
13 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.4 D 4.4 (D) 17/06/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
15 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2015
16 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 04/06/2015
17 Hình họa 5 5.5 C 5.5 (C) 31/08/2015
18 Vật liệu học 6.5 7 B 7 (B) 28/08/2015
19 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 26/08/2016
20 Vật lý 9 8.1 B 8.1 (B) 24/08/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 23/12/2016
22 CAD 4 4.7 D 4.7 (D) 29/01/2016
23 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
25 Kỹ thuật điện 5.5 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2016
26 Thuỷ lực đại cương 7 7 B 7 (B) 11/01/2016
27 Tiếng Anh 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 12/01/2016
28 Chi tiết máy 1 3 F 3 (F) 23/12/2015
29 Nguyên lý cắt 3.5 4.7 D 4.7 (D) 24/01/2016
30 Chi tiết máy 3 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2017
31 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
32 CAD/CAM I (I)
33 Máy cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 20/06/2016
34 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2016
35 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
36 Lý thuyết điều khiển 0 1.8 F 1.8 (F) 25/06/2016
37 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 03/06/2016
38 Tiếng Anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 11/07/2016
39 Hóa học đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2016
40 Tiếng Anh 3 5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
41 Giáo dục thể chất 5 I (I)
42 Công nghệ CNC 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
43 Phương pháp tính 6 7 B 7 (B) 23/12/2016
44 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2017
45 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2017
46 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
47 Giáo dục thể chất 5 I (I)
48 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
49 CAD/CAM I (I)
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 2.9 F 2.9 (F) 09/07/2017
51 Đồ gá I (I)
52 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
53 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
54 Thực hành CNC 0 F (I)
55 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
56 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
57 Thực hành Hàn 7 B 7 (B)
58 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
59 Toán cao cấp 2A 7 7.3 B 7.3 (B) 22/02/2016
60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4 D 4 (D) 29/08/2017
61 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
62 Lý thuyết điều khiển 3.5 4.5 D 4.5 (D) 13/02/2017
63 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
64 CAD/CAE ** ** ** (I) 15/09/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo