Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hưởng
Mã sinh viên: 0941010357
Lớp: ĐH CK 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 5 6.1 C 6.1 (C) 06/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 05/01/2015
3 Vật liệu học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2015
5 Hình họa 4.5 5.4 D 5.4 (D) 06/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 10/06/2015
10 Vật lý 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 10/06/2015 06/08/2015
11 Toán cao cấp 2A 0 8.5 2.2 7.8 F B 7.8 (B) 05/06/2015 05/08/2015
12 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
13 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 9.5 A 9.5 (A)
15 Tin học văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2015
16 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 04/06/2015
17 Hình họa 7 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2015
18 Vật liệu học 6.5 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2015
19 CAD 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2016
20 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2015
22 Kỹ thuật điện I (I)
23 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
24 Thuỷ lực đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2016
25 Chi tiết máy 0 2 F 2 (F) 23/12/2015
26 Nguyên lý cắt 1.5 3.7 F 3.7 (F) 24/01/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
28 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
29 Máy cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 20/06/2016
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
31 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
32 Lý thuyết điều khiển 5 5.5 C 5.5 (C) 25/06/2016
33 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 03/06/2016
34 Hóa học đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
35 Tiếng Anh 2 8 8.1 B 8.1 (B) 11/07/2016
36 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
37 Công nghệ CNC 5 5.9 C 5.9 (C) 28/12/2016
38 Tiếng Anh 3 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2017
39 Phương pháp tính 6 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
40 CAD/CAE 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/02/2017
41 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** (I) 03/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.1 D 5.1 (D) 10/01/2017
43 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
44 CAD/CAM 3.5 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2017
45 Đồ gá ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2017
49 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.2 F 3.2 (F) 14/06/2017
51 Thực hành Hàn 8.7 A 8.7 (A)
52 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
53 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
54 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
55 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
56 Pháp luật đại cương I (I)
57 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
58 Chi tiết máy 4 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2016
59 Nguyên lý cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2016
60 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo