Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Phương
Mã sinh viên: 0941010358
Lớp: ĐH CK 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3 4.5 3.9 4.9 F D 4.9 (D) 06/01/2015 04/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 05/01/2015
3 Vật liệu học 4.5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2015
5 Hình họa 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 4 4.8 D 4.8 (D) 10/06/2015
10 Vật lý 6 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2015 ĐPK
11 Toán cao cấp 2A 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 05/06/2015 05/08/2015
12 Nguyên lý máy 9 8.7 A 8.7 (A) 10/06/2015
13 Vẽ kỹ thuật 9 9.2 A 9.2 (A) 17/06/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
15 Tin học văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 15/06/2015
16 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 04/06/2015
17 CAD 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/01/2016
18 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 B 8 (B) 05/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 10 9.2 A 9.2 (A) 30/12/2015
20 Kỹ thuật điện 2.5 3.8 F 3.8 (F) 01/01/2016
21 Thuỷ lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2016
22 Tiếng Anh 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
23 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2015
24 Nguyên lý cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 24/01/2016
25 Máy cắt 7 7 B 7 (B) 20/06/2016
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
27 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
28 Lý thuyết điều khiển 5 6 C 6 (C) 25/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 03/06/2016
30 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 11/07/2016
31 Hóa học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
32 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
33 Pháp luật đại cương I (I)
34 Tiếng Anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
35 Công nghệ CNC 1.5 3.5 F 3.5 (F) 28/12/2016
36 Phương pháp tính 4.5 6.2 C 6.2 (C) 23/12/2016
37 CAD/CAE 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2017
38 An toàn và môi trường công nghiệp 1.5 3.8 F 3.8 (F) 03/01/2017
39 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
40 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
41 Thiết kế dụng cụ cắt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 14/06/2017
43 CAD/CAM 4.5 5.5 C 5.5 (C) 01/08/2017
44 Đồ gá 3.5 4.7 D 4.7 (D) 22/08/2017
45 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
47 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2017
48 Thực hành Hàn 8.7 A 8.7 (A)
49 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
50 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
51 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
52 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
53 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 29/08/2016
55 Kỹ thuật điện 5 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2016
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2017
57 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 19/08/2017
58 Công nghệ CNC 7.5 7 B 7 (B) 12/09/2017
59 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo