Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Tuynh
Mã sinh viên: 0941010368
Lớp: ĐH CK 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 9 8 B 8 (B) 05/01/2015
3 Vật liệu học 4 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 3.5 5.3 D 5.3 (D) 28/01/2015 ĐPK
5 Hình họa 1.5 1.79999995231628 3.3 3.5 F F 3.5 (F) 06/01/2015 25/02/2015 ĐPK
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 4 5 D 5 (D) 15/07/2015 ĐPK
10 Vật lý 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2015 ĐPK
11 Toán cao cấp 2A 4 5.5 C 5.5 (C) 05/06/2015
12 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 10/06/2015
13 Vẽ kỹ thuật 7.5 8.2 B 8.2 (B) 17/06/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
15 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 15/06/2015
16 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 04/06/2015
17 Hình họa 6.5 7.2 B 7.2 (B) 16/09/2015 ĐPK
18 CAD 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/01/2016
19 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 B 8 (B) 05/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 9 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2015
21 Kỹ thuật điện 7.5 8 B 8 (B) 01/01/2016
22 Thuỷ lực đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2016
23 Tiếng Anh 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2016
24 Chi tiết máy 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2015
25 Nguyên lý cắt 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/01/2016
26 Tiếng Anh 2 8.5 8.4 B 8.4 (B) 15/07/2016
27 Máy cắt 9 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2016
28 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
29 Lý thuyết điều khiển 4 5 D 5 (D) 25/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 03/06/2016
31 Hóa học đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
32 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
33 Giáo dục thể chất 5 7 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2016
34 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
35 Tiếng Anh 3 7.5 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2017
36 CAD/CAE 9.5 9.2 A 9.2 (A) 07/02/2017
37 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 8 B 8 (B) 03/01/2017
38 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2017
39 Phương pháp tính 8 8.6 A 8.6 (A) 21/12/2016
40 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2017
42 CAD/CAM 8.5 7 B 7 (B) 01/08/2017
43 Đồ gá 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2017
44 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
45 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2017
46 Thực hành Hàn 7.7 B 7.7 (B)
47 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
48 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
49 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
50 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
51 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
52 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.5 C 6.5 (C) 18/02/2016
53 Sức bền vật liệu 9 9.3 A 9.3 (A) 02/02/2016
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9 8 B 8 (B) 29/08/2016
55 Pháp luật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 01/09/2017
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.8 B 7.8 (B) 09/09/2017
57 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
58 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8 B 8 (B) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo