Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Tiến Dũng
Mã sinh viên: 0941010375
Lớp: ĐH CK 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 9 9 A 9 (A) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 1.5 5 3.7 6 F C 6 (C) 06/01/2015 04/02/2015
4 Hình họa 2 4 D 4 (D) 06/01/2015
5 Vật liệu học 6 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/03/2015
9 Tin học văn phòng 5 6.3 C 6.3 (C) 13/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 7 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2015
11 Toán cao cấp 2A 4 5.3 D 5.3 (D) 06/06/2015
12 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
13 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 08/06/2015
15 Vật lý 7 7.4 B 7.4 (B) 09/06/2015
16 Sức bền vật liệu 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 11/06/2015 06/08/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 28/08/2017
18 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
19 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
20 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.9 B 7.9 (B) 22/12/2015
21 CAD 6.5 7 B 7 (B) 29/01/2016
22 Nguyên lý cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
23 Thuỷ lực đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 9 9.3 A 9.3 (A) 31/12/2015
25 Kỹ thuật điện 3 4.8 D 4.8 (D) 01/01/2016
26 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2015
27 Tiếng Anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2016
28 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
29 Lý thuyết điều khiển 5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2016
30 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 25/07/2016 ĐPK
31 Máy cắt 2.5 4.3 D 4.3 (D) 19/06/2016
32 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
33 Giáo dục thể chất 4 9 8.8 A 8.8 (A) 14/06/2016
34 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.8 D 4.8 (D) 10/01/2017
35 Công nghệ CNC 6 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2017
36 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
37 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
38 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 15/12/2016
39 CAD/CAE 8 8 B 8 (B) 07/02/2017
40 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2017
41 CAD/CAM 8 7.8 B 7.8 (B) 01/08/2017
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2017
43 Đồ gá 1.5 3.3 F 3.3 (F) 11/06/2017
44 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
46 Thiết kế dụng cụ cắt 1.5 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
47 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
48 Pháp luật đại cương I (I)
49 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
50 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
51 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
52 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
53 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
54 Thực hành Hàn 8.2 B 8.2 (B)
55 Toán cao cấp 2A 8.5 7 B 7 (B) 22/02/2016
56 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4.5 D 4.5 (D) 02/02/2016
57 Phương pháp tính 8 7 B 7 (B) 05/09/2016
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 29/08/2016
59 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
60 Đồ gá 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo