Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thành Công
Mã sinh viên: 0941010377
Lớp: ĐH CK 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 06/01/2015
4 Hình họa 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 06/01/2015 01/02/2015
5 Vật liệu học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Tin học văn phòng 4.5 5.7 C 5.7 (C) 13/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 6 6.9 C 6.9 (C) 17/06/2015
11 Toán cao cấp 2A 1.5 3.5 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 06/06/2015 05/08/2015
12 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
13 Nguyên lý máy 2 4 D 4 (D) 10/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 08/06/2015
15 Vật lý 5.5 5.8 C 5.8 (C) 09/06/2015
16 Sức bền vật liệu 0 1.5 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 11/06/2015 06/08/2015
17 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.1 B 7.1 (B) 22/12/2015
18 CAD I (I)
19 Nguyên lý cắt 2.5 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2016
20 Thuỷ lực đại cương 0 2.3 F 2.3 (F) 11/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 31/12/2015
22 Kỹ thuật điện 1 3.2 F 3.2 (F) 01/01/2016
23 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 25/12/2015
24 Tiếng Anh 1 4.5 4.6 D 4.6 (D) 12/01/2016
25 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
26 Lý thuyết điều khiển 4 4.7 D 4.7 (D) 25/06/2016
27 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 11/07/2016
28 Máy cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2016
29 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 14/06/2016
31 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
32 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6 C 6 (C) 10/01/2017
33 Công nghệ CNC 1 3 F 3 (F) 04/01/2017
34 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 23/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 15/12/2016
37 CAD/CAE 6 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2017
38 Phương pháp tính 7 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
39 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
40 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
41 CAD/CAM 6 6 C 6 (C) 01/08/2017
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2017
43 Đồ gá 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2017
44 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
45 Thiết kế dụng cụ cắt 3 4 D 4 (D) 03/07/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
47 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
48 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
49 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
50 Thực hành Hàn 8.2 B 8.2 (B)
51 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
52 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
53 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
54 Sức bền vật liệu 7.5 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2016
55 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2016
56 Kỹ thuật điện 1 3 F 3 (F) 31/08/2016
57 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2017
58 CAD 8 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2017
59 Kỹ thuật điện 3 4.4 D 4.4 (D) 22/02/2017
60 Thuỷ lực đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 24/08/2016
61 Công nghệ CNC 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo