Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Trọng Nghĩa
Mã sinh viên: 0941010378
Lớp: ĐH CK 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 14/01/2015 07/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 2 3.5 3.6 4.6 F D 4.6 (D) 06/01/2015 04/02/2015
4 Hình họa 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 06/01/2015 01/02/2015
5 Vật liệu học 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 31/12/2014 29/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** ** ** ** ** 11/03/2015 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** ** ** ** ** 11/03/2015 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** ** 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tin học văn phòng I (I)
10 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 17/06/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Toán cao cấp 2A I (I)
12 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
13 Nguyên lý máy I (I)
14 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 08/06/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Vật lý ** ** ** (I) 09/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Sức bền vật liệu I (I)
17 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
18 CAD I (I)
19 Nguyên lý cắt I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 31/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật điện I (I)
22 Chi tiết máy I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo