Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thân Ngọc Trường
Mã sinh viên: 0941010380
Lớp: ĐH CK 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 14/01/2015 07/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 06/01/2015 04/02/2015
4 Hình họa 4.5 5 D 5 (D) 06/01/2015
5 Vật liệu học 2.5 4.2 D 4.2 (D) 31/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2015
9 Tin học văn phòng 5 5.9 C 5.9 (C) 13/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2015
11 Toán cao cấp 2A 3.5 4.8 D 4.8 (D) 06/06/2015
12 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
13 Nguyên lý máy 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 08/06/2015
15 Vật lý 8 7.7 B 7.7 (B) 09/06/2015
16 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 11/06/2015
17 Cơ lý thuyết 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 02/09/2015 16/09/2015
18 Tiếng Anh 1 4 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2016
19 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.4 D 5.4 (D) 22/12/2015
20 CAD 4 5.2 D 5.2 (D) 29/01/2016
21 Nguyên lý cắt 0 2.7 F 2.7 (F) 12/01/2016
22 Thuỷ lực đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 31/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Kỹ thuật điện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2016
25 Chi tiết máy ** ** ** ** 25/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
27 Đồ án chi tiết máy (I)
28 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Lý thuyết điều khiển 0 2.3 F 2.3 (F) 25/06/2016
31 Máy cắt 3 4.3 D 4.3 (D) 19/06/2016
32 Hóa học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
33 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 11/07/2016
34 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2016
35 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 C 6 (C) 29/06/2016
36 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2017
37 Công nghệ CNC 5.5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2017
38 Kỹ năng giao tiếp 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.5 C 5.5 (C) 23/12/2016
40 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 15/12/2016
41 CAD/CAE 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2017
42 Phương pháp tính 5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2016
43 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
44 Tiếng Anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
45 CAD/CAM 4 4.8 D 4.8 (D) 01/08/2017
46 Đồ gá 4.5 5 D 5 (D) 11/06/2017
47 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
49 Thiết kế dụng cụ cắt 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
50 Công nghệ chế tạo máy 2 3 4.6 D 4.6 (D) 03/07/2017
51 Pháp luật đại cương I (I)
52 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
53 Thực hành CNC 5 D 5 (D)
54 Thực hành Hàn 8.5 A 8.5 (A)
55 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
56 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
57 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
58 Toán cao cấp 1 6.5 7 B 7 (B) 22/02/2016
59 Toán cao cấp 2A 6.5 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2016
60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
61 Nguyên lý cắt 0.5 2.8 F 2.8 (F) 31/08/2016
62 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
63 CAD 8.5 8.2 B 8.2 (B) 04/03/2016
64 Chi tiết máy 2 4.2 D 4.2 (D) 10/02/2017
65 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 14/02/2017
66 Nguyên lý cắt 2.5 4.3 D 4.3 (D) 15/02/2017
67 Lý thuyết điều khiển 4 4.2 D 4.2 (D) 31/08/2016
68 Máy cắt 7 7.4 B 7.4 (B) 25/08/2016
69 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
70 CAD/CAM 5 5.8 C 5.8 (C) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo