Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đông Hồng Sơn
Mã sinh viên: 0941010386
Lớp: ĐH CK 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 14/01/2015 07/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 06/01/2015
4 Hình họa 2.5 4 D 4 (D) 06/01/2015
5 Vật liệu học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Tin học văn phòng 5 5 D 5 (D) 13/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 17/06/2015
11 Toán cao cấp 2A 3.5 4.6 D 4.6 (D) 06/06/2015
12 Thực hành cắt gọt 1 8.8 A 8.8 (A)
13 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/06/2015
15 Vật lý 5 5.4 D 5.4 (D) 09/06/2015
16 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 11/06/2015
17 Thuỷ lực đại cương 5 6 C 6 (C) 02/09/2015
18 Toán cao cấp 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 02/09/2015
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2016
20 Tiếng Anh 1 5 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2016
21 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.4 B 7.4 (B) 22/12/2015
22 CAD 7 7 B 7 (B) 29/01/2016
23 Nguyên lý cắt 2 4 D 4 (D) 12/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 5 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2015
25 Kỹ thuật điện 5 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2016
26 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2015
27 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
28 Đồ án chi tiết máy 7.5 B 7.5 (B)
29 Lý thuyết điều khiển 5 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2016
30 Máy cắt 3 4.7 D 4.7 (D) 19/06/2016
31 Hóa học đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
32 Tiếng Anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2016
33 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 14/06/2016
34 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 7 B 7 (B) 10/01/2017
35 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2017
36 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.8 D 4.8 (D) 23/12/2016
38 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 15/12/2016
39 CAD/CAE 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2017
40 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
41 Tiếng Anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2017
42 CAD/CAM 8.5 8 B 8 (B) 01/08/2017
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2017
44 Đồ gá 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2017
45 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
46 Thiết kế dụng cụ cắt 5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
48 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
49 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
50 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
51 Thực hành Hàn 7.2 B 7.2 (B)
52 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
53 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
54 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
55 Hóa học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2017
56 Toán cao cấp 1 4.5 5 D 5 (D) 15/02/2017
57 Tin học văn phòng 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2016
58 Vật lý 6 7.2 B 7.2 (B) 23/02/2016
59 Sức bền vật liệu 2 3.8 F 3.8 (F) 02/02/2016
60 Pháp luật đại cương 3 4.6 D 4.6 (D) 01/09/2017
61 Phương pháp tính 8 8.5 A 8.5 (A) 05/09/2016
62 Máy cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo