1
|
Cơ lý thuyết
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
14/01/2015
|
|
|
2
|
Giáo dục thể chất 1
|
8
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
05/01/2015
|
|
|
3
|
Toán cao cấp 1
|
7.5
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
06/01/2015
|
|
|
4
|
Hình họa
|
1
|
1
|
3
|
3
|
F
|
F
|
3 (F)
|
06/01/2015
|
01/02/2015
|
|
5
|
Vật liệu học
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
31/12/2014
|
|
|
6
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
11/03/2015
|
|
|
7
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
11/03/2015
|
|
|
8
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
13/03/2015
|
|
|
9
|
Tin học văn phòng
|
4.5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
13/06/2015
|
|
|
10
|
Vẽ kỹ thuật
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
17/06/2015
|
|
|
11
|
Toán cao cấp 2A
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
06/06/2015
|
|
|
12
|
Thực hành cắt gọt 1
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
13
|
Nguyên lý máy
|
3
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
10/06/2015
|
|
|
14
|
Giáo dục thể chất 2
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
08/06/2015
|
|
|
15
|
Vật lý
|
5
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
09/06/2015
|
|
|
16
|
Sức bền vật liệu
|
0
|
3
|
2.2
|
4.2
|
F
|
D
|
4.2 (D)
|
11/06/2015
|
06/08/2015
|
|
17
|
Hình họa
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
31/08/2015
|
|
|
18
|
Vật liệu học
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
28/08/2015
|
|
|
19
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
7.5
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
22/12/2015
|
|
|
20
|
Tiếng Anh 1
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
12/01/2016
|
|
|
21
|
CAD
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Nguyên lý cắt
|
4.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
12/01/2016
|
|
|
23
|
Thuỷ lực đại cương
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
11/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Giáo dục thể chất 3
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
31/12/2015
|
|
|
25
|
Kỹ thuật điện
|
1
|
|
2.3
|
|
F
|
|
2.3 (F)
|
01/01/2016
|
|
|
26
|
Chi tiết máy
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
25/12/2015
|
|
|
27
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
2
|
|
F
|
|
2 (F)
|
|
|
|
28
|
Lý thuyết điều khiển
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Máy cắt
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Hóa học đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Giáo dục thể chất 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|