Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu San
Mã sinh viên: 0941010393
Lớp: ĐH CK 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 6.5 6.1 C 6.1 (C) 06/01/2015
4 Hình họa 2 1.5 3.3 3 F F 3.3 (F) 06/01/2015 01/02/2015
5 Vật liệu học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 13/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 1.5 1 1.9 1.6 F F 1.9 (F) 17/06/2015 11/08/2015
11 Toán cao cấp 2A 1.5 1.5 3 3 F F 3 (F) 06/06/2015 05/08/2015
12 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
13 Nguyên lý máy 8 7.5 B 7.5 (B) 10/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 08/06/2015
15 Vật lý 7.5 7.6 B 7.6 (B) 09/06/2015
16 Sức bền vật liệu 4 5.1 D 5.1 (D) 11/06/2015
17 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
18 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2017
19 Cơ lý thuyết ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Hình họa 8.5 8.5 A 8.5 (A) 26/08/2016
21 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2015
22 CAD I (I)
23 Nguyên lý cắt 2 3.9 F 3.9 (F) 12/01/2016
24 Thuỷ lực đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 11/01/2016
25 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
26 Giáo dục thể chất 3 0 0 F (I) 31/12/2015
27 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2016
28 Chi tiết máy 3 4.7 D 4.7 (D) 25/12/2015
29 Kỹ năng giao tiếp 3 4 D 4 (D) 27/12/2016
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Lý thuyết điều khiển 0 2.5 F 2.5 (F) 25/06/2016
32 Máy cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2016
33 Hóa học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
34 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2016
35 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
37 Công nghệ chế tạo máy 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 10/01/2017
38 Công nghệ CNC 5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2017
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4 D 4 (D) 23/12/2016
40 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 09/12/2016
41 CAD/CAE 7 7 B 7 (B) 07/02/2017
42 Phương pháp tính 8 8 B 8 (B) 23/12/2016
43 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2017
44 Tiếng Anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
45 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
46 Đồ gá 3 4 D 4 (D) 11/06/2017
47 CAD/CAM 7.5 7.6 B 7.6 (B) 01/08/2017
48 Công nghệ chế tạo máy 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
50 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
51 Thực hành Hàn 7.3 B 7.3 (B)
52 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
53 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
54 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
55 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
56 Toán cao cấp 2A 9 7.8 B 7.8 (B) 22/02/2016
57 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.4 C 6.4 (C) 27/02/2016
58 Nguyên lý cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2016
59 CAD 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2016
60 Lý thuyết điều khiển 4.5 4.8 D 4.8 (D) 13/02/2017
61 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.2 D 5.2 (D) 06/03/2017
62 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/02/2017
63 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 26/02/2016
64 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 11/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo